Định nghĩa của từ chamberlain

chamberlainnoun

viên quản gia

/ˈtʃeɪmbəlɪn//ˈtʃeɪmbərlɪn/

Từ "chamberlain" ban đầu dùng để chỉ một viên chức trong gia đình thời trung cổ của một gia đình quý tộc hoặc hoàng gia, người phụ trách các phòng riêng của gia đình, bao gồm nơi ở cho chủ hoặc phu nhân của gia đình, cũng như các phòng chứa đồ và các không gian khác. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chambeleng", có nghĩa là "người quản lý phòng". Ở Anh, chức vụ thị thần cũng gắn liền với các nhiệm vụ tài chính, chẳng hạn như quản lý tài khoản hộ gia đình và thu thuế. Theo thời gian, vai trò của thị thần đã phát triển thành một vị trí chuyên biệt hơn trong chính phủ và hành chính, chịu trách nhiệm cho nhiều nhiệm vụ khác nhau như chính sách đối ngoại, hải quan và thuế tiêu thụ đặc biệt, nghệ thuật và khoa học. Từ "chamberlain" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, cả trong bối cảnh lịch sử và như một chức danh dành cho các viên chức khác nhau trong các chính phủ trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviên thị trấn

namespace
Ví dụ:
  • The Queen's Chamberlain, known as Sir Christopher Geidt, is responsible for managing the royal household and ensuring that all official affairs are carried out in a timely and efficient manner.

    Quan thị vệ của Nữ hoàng, còn được gọi là Ngài Christopher Geidt, chịu trách nhiệm quản lý gia đình hoàng gia và đảm bảo mọi công việc chính thức được thực hiện kịp thời và hiệu quả.

  • During the medieval period, the position of Chamberlain was a highly respected one, as it was the person responsible for managing the king's finances and resources.

    Trong thời kỳ trung cổ, chức vụ Chamberlain rất được kính trọng vì đây là người chịu trách nhiệm quản lý tài chính và nguồn lực của nhà vua.

  • In the late 19th century, Austen Chamberlain played a significant role as Chamberlain in the House of Commons, advocating for social and political reforms that would benefit the working class.

    Vào cuối thế kỷ 19, Austen Chamberlain đóng vai trò quan trọng với tư cách là Chamberlain tại Hạ viện, ủng hộ các cải cách xã hội và chính trị có lợi cho giai cấp công nhân.

  • As Chamberlain, Sir Harold Haden-Guest was tasked with relaying messages between the ruling monarch and other political leaders, ultimately acting as a crucial diplomat.

    Với tư cách là Chamberlain, Ngài Harold Haden-Guest được giao nhiệm vụ chuyển tiếp thông điệp giữa quốc vương cầm quyền và các nhà lãnh đạo chính trị khác, cuối cùng đóng vai trò là một nhà ngoại giao quan trọng.

  • The Town Chamberlain of Birmingham, John Clancy, is responsible for managing the city's finances and overseeing various administrative services, including waste collection and transportation.

    Thị trưởng Birmingham, John Clancy, chịu trách nhiệm quản lý tài chính của thành phố và giám sát nhiều dịch vụ hành chính khác nhau, bao gồm thu gom và vận chuyển rác thải.

  • The 14th century Chamberlain, William Edington, was also a theologian and philosopher, known for translating several Latin texts into English for the benefit of the local population.

    Chamberlain thế kỷ 14, William Edington, cũng là một nhà thần học và triết học, nổi tiếng với việc dịch một số văn bản tiếng Latin sang tiếng Anh để phục vụ cho người dân địa phương.

  • Samuel Chamberlain, a prominent politician during the American Civil War, served as Governor of Hawaii and ultimately became the U.S. Consul-General in Rio de Janeiro.

    Samuel Chamberlain, một chính trị gia nổi tiếng trong Nội chiến Hoa Kỳ, từng giữ chức Thống đốc Hawaii và cuối cùng trở thành Tổng lãnh sự Hoa Kỳ tại Rio de Janeiro.

  • The Chamberlain of the Octavian Dosseyt Society, a respected academic organization devoted to scientific research, is responsible for managing the organization's finances, resources, and activities.

    Viện trưởng của Hội Octavian Dosseyt, một tổ chức học thuật uy tín dành riêng cho nghiên cứu khoa học, chịu trách nhiệm quản lý tài chính, nguồn lực và hoạt động của tổ chức.

  • The Chamberlain of the City of Lincoln, a role currently held by Councillor Linda Wastling, is also a member of the city council, responsible for representing the district and raising any local concerns at council meetings.

    Thị trưởng thành phố Lincoln, một chức vụ hiện do Nghị viên Linda Wastling nắm giữ, cũng là thành viên của hội đồng thành phố, chịu trách nhiệm đại diện cho quận và nêu lên mọi mối quan ngại của địa phương tại các cuộc họp hội đồng.

  • The 7th century Chamberlain, Jacob Astley, was a respected military leader and statesman, known for his contributions to the British military and his efforts in settling political disputes during the period.

    Chamberlain thế kỷ thứ 7, Jacob Astley, là một nhà lãnh đạo quân sự và chính khách được kính trọng, được biết đến với những đóng góp cho quân đội Anh và những nỗ lực giải quyết các tranh chấp chính trị trong thời kỳ đó.