Định nghĩa của từ charwoman

charwomannoun

người giúp việc

/ˈtʃɑːwʊmən//ˈtʃɑːrwʊmən/

Từ "charwoman" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh trung đại "char" có nghĩa là "dọn dẹp" hoặc "quét", và "phụ nữ". Charwoman là một người phụ nữ dọn dẹp và quét nhà, thường là công việc toàn thời gian. Vào thời trung cổ, các hộ gia đình không được trang bị các thiết bị hiện đại, vì vậy việc dọn dẹp được thực hiện bằng tay. Charwomen, thường là góa phụ hoặc phụ nữ lớn tuổi, kiếm sống bằng cách thực hiện các công việc thiết yếu này cho các gia đình giàu có. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, với cụm từ "charwoman's tale" đôi khi được dùng để mô tả một câu chuyện về cuộc sống gia đình hoặc chuyện phiếm trong gia đình. Ngày nay, từ này phần lớn đã lỗi thời, nhưng nó vẫn là một di tích thú vị của quá khứ, cung cấp cái nhìn thoáng qua về cuộc sống của những người phụ nữ đã làm việc chăm chỉ để giữ cho ngôi nhà sạch sẽ và ngăn nắp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật)

namespace
Ví dụ:
  • Mary, the local charwoman, meticulously cleaned the streets with her broom and dustpan each morning before the stores opened.

    Mary, một người giúp việc địa phương, tỉ mỉ dọn dẹp đường phố bằng chổi và hót rác mỗi sáng trước khi các cửa hàng mở cửa.

  • The charwoman's hands were calloused and blistered from years of scrubbing and buffing tiles in apartments and houses around the neighborhood.

    Đôi tay của người giúp việc chai sạn và phồng rộp vì nhiều năm cọ rửa và đánh bóng gạch ốp lát ở các căn hộ và nhà ở quanh khu phố.

  • Jane's charwoman, Mrs. Johnson, could always be seen pushing her cart full of cleaning supplies down the street, her apron and cap neatly tied in place.

    Người giúp việc của Jane, bà Johnson, luôn được nhìn thấy đang đẩy xe đẩy đầy đồ dùng vệ sinh xuống phố, tạp dề và mũ được buộc gọn gàng.

  • The charwoman's face was weathered, a warm welcoming smile on her lips as she greeted her neighbors on their doorsteps every weekday morning.

    Khuôn mặt của người giúp việc đượm buồn, nụ cười nồng hậu luôn nở trên môi khi bà chào đón hàng xóm trước cửa nhà họ vào mỗi buổi sáng trong tuần.

  • As a child, Emily found comfort in watching her charwoman, who always came equipped with candies and smiles, tidy the house.

    Khi còn nhỏ, Emily cảm thấy thoải mái khi nhìn người giúp việc của mình, người luôn mang theo kẹo và nụ cười, dọn dẹp nhà cửa.

  • After her husband passed away, the charwoman became the sole source of income for her family, working tirelessly to provide for her children.

    Sau khi chồng mất, người giúp việc trở thành nguồn thu nhập duy nhất của gia đình, làm việc không biết mệt mỏi để chu cấp cho các con.

  • The neighborhood charwoman, Dottie, was not only a cleaning lady but a trusted confidante and advisor to many of her clients.

    Người giúp việc trong khu phố, Dottie, không chỉ là một người giúp việc mà còn là người bạn tâm giao và cố vấn đáng tin cậy của nhiều khách hàng.

  • The charwoman had a remarkable sense of organization and efficiency, leaving the house spotless in no time and ensuring that everything was in its place.

    Người giúp việc có khiếu tổ chức và hiệu quả đáng kinh ngạc, nhanh chóng dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ và đảm bảo mọi thứ đều đúng vị trí.

  • The charwoman's cackling laughter echoed through the courtyard of the building as she finished her tasks and warmly bid farewell to her clients.

    Tiếng cười khúc khích của người giúp việc vang vọng khắp sân tòa nhà khi bà hoàn thành nhiệm vụ và nồng nhiệt chào tạm biệt khách hàng.

  • The charwoman had been serving her community for over two decades, and her experience and expertise had earned her the respect and admiration of all those she worked with.

    Người giúp việc này đã phục vụ cộng đồng của mình trong hơn hai thập kỷ và kinh nghiệm cùng chuyên môn của bà đã giúp bà nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ tất cả những người bà làm việc cùng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches