Định nghĩa của từ magnifying glass

magnifying glassnoun

kính lúp

/ˈmæɡnɪfaɪɪŋ ɡlɑːs//ˈmæɡnɪfaɪɪŋ ɡlæs/

Thuật ngữ "magnifying glass" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó được gọi là "thấu kính lồi" do hình dạng lồi hoặc cong của nó. Từ "lens" bắt nguồn từ tiếng Latin "lenis", có nghĩa là "lax" hoặc "mềm", ám chỉ vật liệu dẻo được sử dụng để làm thấu kính vào thời đó. Theo thời gian, thuật ngữ "thấu kính lồi" được biết đến rộng rãi hơn với tên gọi "kính đọc sách" hoặc "spectacle" vì mục đích thực tế của nó là đọc các văn bản nhỏ. Tuy nhiên, vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "magnifying glass" trở nên phổ biến do kích thước và độ phóng đại của thấu kính tăng đáng kể, cho phép người dùng phóng to các vật thể hiệu quả hơn bao giờ hết. Thuật ngữ "magnifying" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "megas", có nghĩa là "lớn" và "phanein", có nghĩa là "làm cho có thể nhìn thấy", tạo thành thuật ngữ tiếng Hy Lạp "megaphanēs", có nghĩa là "phóng to". Ngày nay, kính lúp thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong khoa học, chăm sóc sức khỏe và cuộc sống hàng ngày. Cộng đồng y tế sử dụng kính lúp, gọi là kính loupe, để giúp họ thực hiện các nhiệm vụ phức tạp đòi hỏi độ phóng đại cao, chẳng hạn như các thủ thuật nha khoa hoặc kiểm tra trực quan các cấu trúc nhỏ. Nguồn gốc của "magnifying glass" phản ánh sự phát triển trong lịch sử và ứng dụng thực tế hiện tại của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • Hold the magnifying glass up to the text to examine it more closely.

    Đưa kính lúp vào gần văn bản để xem kỹ hơn.

  • The detective used a magnifying glass to read the fine print on the mailbox.

    Thám tử đã sử dụng kính lúp để đọc dòng chữ nhỏ trên hộp thư.

  • I found a magnifying glass in my grandfather's study and can't wait to try it out.

    Tôi tìm thấy một chiếc kính lúp trong phòng làm việc của ông tôi và rất muốn thử nó.

  • The magnifying glass made the enlarged image of the insect seem almost lifelike.

    Kính lúp làm cho hình ảnh phóng to của loài côn trùng trông gần giống như thật.

  • The hobbyist spent hours studying the specimens through her powerful magnifying glass.

    Người đam mê này đã dành nhiều giờ để nghiên cứu các mẫu vật thông qua chiếc kính lúp mạnh mẽ của mình.

  • To get a better look at the markings on the butterfly, the scientist used a magnifying glass and a microscope.

    Để quan sát kỹ hơn các dấu hiệu trên con bướm, nhà khoa học đã sử dụng kính lúp và kính hiển vi.

  • The archeologist discovered a delicate leaf fossil and carefully placed it under the magnifying glass.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một hóa thạch lá mỏng manh và cẩn thận đặt nó dưới kính lúp.

  • I stumbled upon an old pair of reading glasses at a flea market, sterilized them, and now use them as makeshift magnifying glasses.

    Tôi tình cờ tìm thấy một cặp kính đọc sách cũ ở một khu chợ trời, khử trùng chúng và hiện sử dụng chúng như kính lúp tạm thời.

  • The jeweler used a magnifying glass to evaluate the diamond's clarity and cut.

    Người thợ kim hoàn đã sử dụng kính lúp để đánh giá độ trong suốt và kiểu cắt của kim cương.

  • The amusement park had an attraction where visitors could try their luck at finding treasures hidden in a giant sandbox with magnifying glasses.

    Công viên giải trí có một điểm tham quan nơi du khách có thể thử vận ​​may tìm kho báu ẩn trong một hố cát khổng lồ bằng kính lúp.