- Hold the magnifying glass up to the text to examine it more closely.
Đưa kính lúp vào gần văn bản để xem kỹ hơn.
- The detective used a magnifying glass to read the fine print on the mailbox.
Thám tử đã sử dụng kính lúp để đọc dòng chữ nhỏ trên hộp thư.
- I found a magnifying glass in my grandfather's study and can't wait to try it out.
Tôi tìm thấy một chiếc kính lúp trong phòng làm việc của ông tôi và rất muốn thử nó.
- The magnifying glass made the enlarged image of the insect seem almost lifelike.
Kính lúp làm cho hình ảnh phóng to của loài côn trùng trông gần giống như thật.
- The hobbyist spent hours studying the specimens through her powerful magnifying glass.
Người đam mê này đã dành nhiều giờ để nghiên cứu các mẫu vật thông qua chiếc kính lúp mạnh mẽ của mình.
- To get a better look at the markings on the butterfly, the scientist used a magnifying glass and a microscope.
Để quan sát kỹ hơn các dấu hiệu trên con bướm, nhà khoa học đã sử dụng kính lúp và kính hiển vi.
- The archeologist discovered a delicate leaf fossil and carefully placed it under the magnifying glass.
Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một hóa thạch lá mỏng manh và cẩn thận đặt nó dưới kính lúp.
- I stumbled upon an old pair of reading glasses at a flea market, sterilized them, and now use them as makeshift magnifying glasses.
Tôi tình cờ tìm thấy một cặp kính đọc sách cũ ở một khu chợ trời, khử trùng chúng và hiện sử dụng chúng như kính lúp tạm thời.
- The jeweler used a magnifying glass to evaluate the diamond's clarity and cut.
Người thợ kim hoàn đã sử dụng kính lúp để đánh giá độ trong suốt và kiểu cắt của kim cương.
- The amusement park had an attraction where visitors could try their luck at finding treasures hidden in a giant sandbox with magnifying glasses.
Công viên giải trí có một điểm tham quan nơi du khách có thể thử vận may tìm kho báu ẩn trong một hố cát khổng lồ bằng kính lúp.