Định nghĩa của từ magnifier

magnifiernoun

kính lúp

/ˈmæɡnɪfaɪə(r)//ˈmæɡnɪfaɪər/

Từ "magnifier" bắt nguồn từ tiếng Latin "magnificare" có nghĩa là "làm cho to hơn" hoặc "làm cho lớn hơn". Từ này ban đầu được sử dụng vào thời trung cổ để mô tả các dụng cụ dùng để phóng to văn bản đã viết, chẳng hạn như thấu kính lồi làm bằng thủy tinh. Thuật ngữ "kính lúp" trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng, khi các học giả bắt đầu sử dụng những thiết bị này để nghiên cứu bản đồ, bản thảo và văn bản khoa học chi tiết hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "magnifier" không chỉ dùng để chỉ thấu kính mà còn dùng để chỉ các thiết bị khác có chức năng khuếch đại hoặc làm to mọi thứ, chẳng hạn như bộ khuếch đại dùng trong thiết bị điện tử âm thanh hoặc gương lúp dùng trong ứng dụng trang điểm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkính lúp; máy phóng (ảnh)

namespace
Ví dụ:
  • The scientist placed the specimen under a magnifier to get a closer look at its details.

    Nhà khoa học đặt mẫu vật dưới kính lúp để quan sát kỹ hơn các chi tiết của nó.

  • The jeweler used a magnifier to examine the tiny defects on the gemstone before polishing it.

    Người thợ kim hoàn sử dụng kính lúp để kiểm tra những khuyết điểm nhỏ trên đá quý trước khi đánh bóng nó.

  • The detective studied the fingerprints on the object using a magnifier to gather more information about the crime.

    Thám tử nghiên cứu dấu vân tay trên vật thể bằng kính lúp để thu thập thêm thông tin về vụ án.

  • The artist scrutinized the intricate patterns on the canvas with a magnifier to ensure that every stroke was perfect.

    Người nghệ sĩ kiểm tra kỹ lưỡng các họa tiết phức tạp trên vải bằng kính lúp để đảm bảo mọi nét vẽ đều hoàn hảo.

  • The entomologist observed the wings of a butterfly under a magnifier to understand their complex structure.

    Nhà côn trùng học đã quan sát cánh của một con bướm dưới kính lúp để hiểu cấu trúc phức tạp của chúng.

  • The archaeologist employed a magnifier to read the ancient inscriptions carved into the stone.

    Nhà khảo cổ học đã sử dụng kính lúp để đọc những dòng chữ cổ được khắc trên đá.

  • The botanist examined the leaves of the rare plant with a magnifier to identify the species accurately.

    Nhà thực vật học đã kiểm tra lá của loài thực vật quý hiếm này bằng kính lúp để xác định chính xác loài.

  • The surgeon used a magnifier to see the tiny vessels during the operation to avoid causing any damage.

    Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng kính lúp để quan sát các mạch máu nhỏ trong quá trình phẫu thuật nhằm tránh gây ra bất kỳ tổn thương nào.

  • The geologist inspected the crystal structure of the mineral using a magnifier to examine its unique properties.

    Nhà địa chất đã kiểm tra cấu trúc tinh thể của khoáng chất bằng kính lúp để xem xét các tính chất độc đáo của nó.

  • The painter employed a magnifier to check the shade and intensity of colors before applying them to the canvas.

    Người họa sĩ sử dụng kính lúp để kiểm tra sắc thái và cường độ màu trước khi áp dụng chúng lên vải.