Định nghĩa của từ macron

macronnoun

macron

/ˈmækrɒn//ˈmeɪkrɑːn/

Từ "macron" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "まκρόν" (makrón), có nghĩa là "long" hoặc "great". Trong nghệ thuật sắp chữ, dấu gạch ngang là dấu phụ (¯) được đặt phía trên một chữ cái hoặc ký tự để chỉ một nguyên âm dài, thường được phát âm dài gấp đôi nguyên âm thông thường. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "macron" đã được sử dụng trong tiếng Latin và tiếng Pháp để mô tả ký hiệu sắp chữ này. Từ này có thể ám chỉ đến thực tế là ký hiệu gạch ngang thường được sử dụng để chỉ cách phát âm dài hơn hoặc nhấn mạnh hơn của nguyên âm tương ứng. Ngày nay, thuật ngữ "macron" được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ học, nghệ thuật sắp chữ và máy tính để mô tả dấu phụ cụ thể này. Nó thường được sử dụng trong các ngôn ngữ như tiếng Hawaii, Maori và Cree, nơi nó được dùng để chỉ độ dài nguyên âm và các sắc thái ngữ âm khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(ngôn ngữ học) sự làm dấu (

namespace
Ví dụ:
  • In the French language, the letter "e" near the end of a word is often pronounced with a macron, such as in the word "bas" which is pronounced as "baa."

    Trong tiếng Pháp, chữ "e" gần cuối từ thường được phát âm bằng dấu macron, chẳng hạn như trong từ "bas" được phát âm là "baa".

  • The use of a macron over the vowel "a" in the Hawaiian language indicates a longer, more drawn-out sound, as in the name "Mānoa".

    Việc sử dụng dấu gạch ngang trên nguyên âm "a" trong tiếng Hawaii cho thấy âm thanh dài hơn, kéo dài hơn, như trong tên "Mānoa".

  • The word "naši" in the Serbian language carries a macron above the "a" to distinguishes it from the word "naši" which means "our" rather than "naš" which is the genitive case of "na" meaning "in".

    Từ "naši" trong tiếng Serbia có dấu gạch ngang phía trên chữ "a" để phân biệt với từ "naši" có nghĩa là "của chúng ta" chứ không phải "naš" là cách sở hữu của "na" có nghĩa là "trong".

  • In the Slovak language, the macron is used to indicate a distinguishing pronunciation, such as in the word "hľava" which is pronounced as "hlya-vah"

    Trong tiếng Slovak, dấu macron được dùng để chỉ cách phát âm đặc biệt, chẳng hạn như trong từ "hľava" được phát âm là "hlya-vah"

  • The macron is also found in some Celtic languages, like in the Welsh word "tafarn" which should be pronounced with a long "a" sound.

    Macron cũng xuất hiện trong một số ngôn ngữ Celt, như trong từ "tafarn" của tiếng Wales, được phát âm bằng âm "a" dài.

  • The Tahitian language also use macrons to signify a long vowel sound as seen in the word "teurʻao" which is the Tahitian word for "ship".

    Tiếng Tahiti cũng sử dụng dấu ngoặc kép để biểu thị nguyên âm dài như trong từ "teurʻao" - từ tiếng Tahiti có nghĩa là "tàu".

  • The macron is used in the Maori language to distinguish words; for example, the word "kete" without the macron is "kēte", which means "basket", and "kete" with the macron is "kēteh", meaning "rope".

    Dấu macron được sử dụng trong tiếng Maori để phân biệt các từ; ví dụ, từ "kete" không có dấu macron là "kēte", có nghĩa là "giỏ", và từ "kete" có dấu macron là "kēteh", có nghĩa là "dây thừng".

  • The macron can also be found in the Polish alphabet, where it is known as a "kreska" or a "kreska ćwiardołowa", and is commonly used to indicate the following sounds.

    Dấu macron cũng có thể được tìm thấy trong bảng chữ cái Ba Lan, được gọi là "kreska" hoặc "kreska ćwiardołowa", và thường được dùng để chỉ những âm thanh sau.

  • In many African languages such as Bemba, Luba, and Chichewa, the macron is used to help translate traditional grammar to the Latin Script, thereby preserving grammatical structure as well as words.

    Trong nhiều ngôn ngữ châu Phi như Bemba, Luba và Chichewa, dấu macron được sử dụng để hỗ trợ dịch ngữ pháp truyền thống sang chữ Latinh, do đó bảo toàn cấu trúc ngữ pháp cũng như từ ngữ.

  • The macron has become an integral feature of many non-Latin alphabets used in modern world languages, such as those in Polynesia, the Caucasus, and South America, as well as some Indo-European

    Macron đã trở thành một đặc điểm không thể thiếu của nhiều bảng chữ cái không phải tiếng Latin được sử dụng trong các ngôn ngữ thế giới hiện đại, chẳng hạn như các ngôn ngữ ở Polynesia, Kavkaz và Nam Mỹ, cũng như một số ngôn ngữ Ấn-Âu.