Định nghĩa của từ raising

raisingnoun

Nâng cao

/ˈreɪzɪŋ//ˈreɪzɪŋ/

Từ "raising" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ræsan", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "nâng lên". Theo thời gian, từ này phát triển thành "risen" và cuối cùng là "raising," phản ánh hành động nâng hoặc nâng cao một cái gì đó. Điều này có liên quan đến động từ "raise", có nguồn gốc tương tự và có nghĩa là "nâng lên" hoặc "nâng cao". Từ "raising" có thể được áp dụng cho các hành động vật lý, như kéo cờ, hoặc cho các ý tưởng trừu tượng, như nâng cao nhận thức hoặc gây quỹ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự đưa lên

meaningsự chăn nuôi; nghề chăn nuôi

meaningsự nổi lên (khỏi nước)

typeDefault

meaningsự tăng lên, sự nâng lên

meaningr. of an index nâng một chỉ số

namespace
Ví dụ:
  • The parents are currently raising their toddler to be bilingual by speaking both English and Spanish at home.

    Hiện tại, cha mẹ cô đang nuôi dạy đứa con mới biết đi của mình trở thành người song ngữ bằng cách nói cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha ở nhà.

  • The child was raised in a loving and supportive environment by his grandparents.

    Đứa trẻ được nuôi dưỡng trong môi trường yêu thương và hỗ trợ của ông bà.

  • The accused is being raised on serious charges in the criminal case.

    Bị cáo đang bị truy tố về những tội danh nghiêm trọng trong vụ án hình sự.

  • She was raised to believe that hard work and persistence would lead to success.

    Cô được nuôi dạy với niềm tin rằng làm việc chăm chỉ và kiên trì sẽ dẫn đến thành công.

  • The state is considering raising the minimum wage for minimum-wage workers.

    Nhà nước đang xem xét việc tăng mức lương tối thiểu cho những người lao động hưởng lương tối thiểu.

  • The foundation is raising money for cancer research through a major charity event.

    Quỹ này đang gây quỹ cho nghiên cứu ung thư thông qua một sự kiện từ thiện lớn.

  • The company is raising capital through the issuance of new shares.

    Công ty đang huy động vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu mới.

  • The helium balloon was raised gradually to a height of one hundred feet.

    Quả bóng bay chứa khí heli được nâng dần lên độ cao một trăm feet.

  • The team is raising awareness about the importance of using bicycles as a mode of transportation.

    Nhóm đang nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc sử dụng xe đạp làm phương tiện di chuyển.

  • The farmer is raising cattle for beef production on his farm.

    Người nông dân đang nuôi gia súc để sản xuất thịt bò trong trang trại của mình.