Định nghĩa của từ lungful

lungfulnoun

hôi phổi

/ˈlʌŋfʊl//ˈlʌŋfʊl/

Từ "lungful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có lịch sử hấp dẫn. Vào thế kỷ 14, từ "lung" dùng để chỉ các cơ quan hô hấp, bao gồm phổi, phổi và cơ hoành. Khi kết hợp với hậu tố "-ful", biểu thị phép đo hoặc dung tích, "lungful" xuất hiện để mô tả lượng không khí lấp đầy phổi. Từ này lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 15 và theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả cách sử dụng tượng trưng. Ngày nay, "lungful" có thể có nghĩa là hít thở sâu, lượng không khí hít vào hoặc thở ra, hoặc thậm chí là cách diễn đạt ẩn dụ về năng lượng hoặc sức sống. Mặc dù đã phát triển, "lungful" vẫn gắn chặt với từ nguyên ban đầu của nó, gợi lên mối liên hệ cơ bản giữa phổi, hơi thở và bản chất của sự sống.

namespace
Ví dụ:
  • After inhaling deeply, Sarah took a lungful of fresh mountain air that left her feeling invigorated.

    Sau khi hít một hơi thật sâu, Sarah hít một hơi thật sâu không khí trong lành của miền núi khiến cô cảm thấy sảng khoái.

  • The artist's studio was filled with the scent of turpentine, and the painter inhaled a lungful of the pungent fumes to clear his vision.

    Phòng làm việc của họa sĩ tràn ngập mùi nhựa thông, và họa sĩ phải hít thật sâu thứ khói nồng nặc đó để làm sáng tỏ tầm nhìn.

  • During her hike, Emma breathed in a lungful of crisp, woodsy air that made her feel connected to nature.

    Trong suốt chuyến đi bộ đường dài, Emma hít thở bầu không khí trong lành, đặc trưng của rừng cây khiến cô cảm thấy gần gũi với thiên nhiên.

  • Max held his breath and waded through the murky water, then quickly took a lungful of air before continuing underwater.

    Max nín thở và lội qua làn nước đục ngầu, sau đó nhanh chóng hít một hơi thật sâu trước khi tiếp tục lặn xuống nước.

  • The musician blew her brass instrument with a lungful of air, creating a powerful, resonating sound.

    Người nhạc công thổi nhạc cụ bằng đồng của mình với một hơi đầy phổi, tạo ra một âm thanh mạnh mẽ và vang dội.

  • The cheetah sprinted across the savannah, its lungs filling with hot, dry air with each stride.

    Con báo gêpa chạy nhanh qua thảo nguyên, phổi của nó chứa đầy không khí nóng và khô sau mỗi bước chạy.

  • The lifeguard watched intently as the surfer caught a large wave and then appeared to gasp for a lungful of air before paddling back out.

    Người cứu hộ chăm chú theo dõi khi người lướt sóng bắt được một con sóng lớn và sau đó dường như thở hổn hển trước khi chèo trở ra.

  • The firefighter took a lungful of thick, black smoke before dashing back in to save the trapped victim.

    Người lính cứu hỏa hít phải một luồng khói đen dày đặc trước khi lao vào cứu nạn nhân bị mắc kẹt.

  • As the band took the stage, the drummer breathed in deeply and took a lungful of air before driving the beat.

    Khi ban nhạc bước lên sân khấu, tay trống hít một hơi thật sâu và hít một hơi thật sâu trước khi bắt đầu chơi nhạc.

  • The diver surfaced from the depths, taking a lungful of fresh, cool air before descending once again into the mysterious underwater world.

    Người thợ lặn nổi lên từ vực sâu, hít một hơi thật sâu không khí trong lành mát lạnh trước khi một lần nữa lặn xuống thế giới dưới nước bí ẩn.


Bình luận ()