Định nghĩa của từ unlucky

unluckyadjective

không gặp may, bất hạnh

/ʌnˈlʌki/

Định nghĩa của từ undefined

"Unlucky" là một từ ghép được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "lucky". Bản thân "Lucky" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "luky", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lūcan", có nghĩa là "đóng lại". Mối liên hệ này có thể xuất phát từ niềm tin rằng may mắn được kiểm soát bởi số phận hoặc định mệnh, được cho là "closed" hoặc được định sẵn. Do đó, "unlucky" chỉ đơn giản có nghĩa là "không may mắn", biểu thị sự thiếu may mắn hoặc sự hiện diện của sự bất hạnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông may, xúi, rủi, đen đủi

meaningkhổ sở, khốn khổ

meaningkhông tốt, không hay, gở

examplean unlucky omen: một điềm gở, một triệu chứng không hay

namespace

having bad luck or happening because of bad luck; not lucky

gặp xui xẻo hoặc xảy ra do xui xẻo; không may mắn

Ví dụ:
  • He was very unlucky not to win.

    Anh ấy đã rất xui xẻo khi không giành được chiến thắng.

  • If you're unlucky enough to get trapped in a lift, remember not to panic.

    Nếu bạn không may bị mắc kẹt trong thang máy, hãy nhớ đừng hoảng sợ.

  • By some unlucky chance, her name was left off the list.

    Do một sự tình cờ không may mắn nào đó, tên của cô đã bị loại khỏi danh sách.

  • Yesterday, I accidentally spilled coffee all over my freshly washed white shirt, making me feel incredibly unlucky.

    Hôm qua, tôi vô tình làm đổ cà phê lên chiếc áo sơ mi trắng mới giặt của mình, khiến tôi cảm thấy vô cùng đen đủi.

  • You win the lottery every week, making the rest of us feel incredibly unlucky.

    Tuần nào bạn cũng trúng số, khiến chúng tôi cảm thấy vô cùng xui xẻo.

Ví dụ bổ sung:
  • She has been very unlucky with injuries this year.

    Cô ấy đã rất xui xẻo với những chấn thương trong năm nay.

  • She was desperately unlucky to fall as badly as she did.

    Cô ấy thật không may khi bị ngã nặng như vậy.

  • soldiers who were unlucky enough to be captured

    những người lính không may bị bắt

Từ, cụm từ liên quan

causing bad luck

gây xui xẻo

Ví dụ:
  • Some people think it's unlucky to walk under a ladder.

    Một số người cho rằng đi dưới gầm thang là điều không may mắn.

  • Thirteen is often considered an unlucky number.

    Số 13 thường được coi là con số không may mắn.

  • Start number 13 proved unlucky for the Swiss skier.

    Số xuất phát 13 tỏ ra không may mắn đối với vận động viên trượt tuyết Thụy Sĩ.

  • a date that is unlucky for that family

    một ngày không may mắn cho gia đình đó

Từ, cụm từ liên quan