Định nghĩa của từ doomed

doomedadjective

cam chịu

/duːmd//duːmd/

Từ "doomed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dōm", có nghĩa là "phán quyết" hoặc "số phận". Theo thời gian, "dōm" phát triển thành "doom", có hàm ý mạnh mẽ hơn về sự kết thúc và tất yếu. "Doomed" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "bị kết án tử hình". Dần dần nó mở rộng để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về việc phải chịu một kết cục tiêu cực, có thể là thất bại, hủy diệt hoặc bất hạnh. Nguồn gốc của từ này là sự phán quyết và số phận nhấn mạnh hàm ý mạnh mẽ của nó về hậu quả không thể tránh khỏi.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbị kết tội; phải chịu số phận bi đát

namespace
Ví dụ:
  • The Titanic struck an iceberg and was doomed from that moment on.

    Tàu Titanic đã đâm phải một tảng băng trôi và chắc chắn sẽ chìm kể từ thời điểm đó.

  • The astronaut's spacecraft was doomed after a malfunction in the engines.

    Tàu vũ trụ của phi hành gia đã bị phá hủy sau khi động cơ gặp trục trặc.

  • The patient's cancer had spread too far, and the prognosis was grim; they were doomed to a painful and shortened life.

    Ung thư của bệnh nhân đã di căn quá xa và tiên lượng rất ảm đạm; họ phải chịu cuộc sống đau đớn và ngắn ngủi.

  • The submarine sank quickly, leaving the crew doomed to a watery grave.

    Chiếc tàu ngầm chìm nhanh chóng, khiến toàn bộ thủy thủ đoàn phải chịu số phận chết dưới nước.

  • The victim's name was found on a hit list, and they were doomed to meet a terrible fate.

    Tên nạn nhân được tìm thấy trong danh sách ám sát, và họ phải chịu số phận khủng khiếp.

  • The stranded hikers were deprived of water and food, and their situation was looking more and more doomed by the day.

    Những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt không có nước và thức ăn, và tình hình của họ ngày càng trở nên tồi tệ hơn.

  • The struggling company was doomed to bankruptcy after years of mismanagement and poor decisions.

    Công ty đang gặp khó khăn này đã phải chịu cảnh phá sản sau nhiều năm quản lý yếu kém và đưa ra những quyết định tồi tệ.

  • The sinking ship loomed large ahead of us, and I knew we were doomed to share their tragic fate.

    Con tàu đang chìm hiện ra to lớn trước mắt chúng tôi, và tôi biết chúng tôi sẽ phải chịu chung số phận bi thảm đó.

  • The soldiers fought bravely, but it was clear they were doomed to failure against such overwhelming odds.

    Những người lính đã chiến đấu rất dũng cảm, nhưng rõ ràng là họ sẽ phải thất bại trước một đối thủ quá mạnh.

  • The cliff-hanging protagonist was doomed to fall to their death, but at the last moment, they grabbed hold of a stalactite, miraculously saving themselves.

    Nhân vật chính bị treo lơ lửng trên vách đá đã phải chịu số phận chết khi rơi xuống, nhưng vào giây phút cuối cùng, họ đã nắm được một khối nhũ đá và thoát chết một cách kỳ diệu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches