Định nghĩa của từ jinxed

jinxedadjective

Jinxed

/dʒɪŋkst//dʒɪŋkst/

Từ "jinxed" có thể bắt nguồn từ "jinn", trong tiếng Ả Rập có nghĩa là một loại linh hồn hoặc thần đèn. Trong văn hóa dân gian, jinn được cho là sở hữu sức mạnh ma thuật và có thể gây ra bất hạnh hoặc xui xẻo. Theo thời gian, từ "jinn" phát triển thành "jinx", có nghĩa là một người hoặc một vật được cho là mang lại xui xẻo. Âm "j" chuyển thành âm "j" và "x" được thêm vào để nhấn mạnh. Thuật ngữ "jinxed" xuất hiện như là quá khứ phân từ của "jinx", biểu thị một người hoặc một vật nào đó đang chịu ảnh hưởng của một jinx.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy

namespace
Ví dụ:
  • Jennifer's team was leading the game by two points with only a few minutes left, but as soon as she yelled "we're jinxed!", they proceeded to miss every shot and lose the game.

    Đội của Jennifer đang dẫn trước hai điểm khi chỉ còn vài phút nữa là hết trận, nhưng ngay khi cô hét lên "chúng ta xui xẻo rồi!", họ đã bỏ lỡ mọi cú đánh và thua trận.

  • The couple planned the perfect marriage proposal, but as soon as the groom-to-be jokingly said "I hope this isn't jinxed", the ring slipped out of his pocket and onto the ground.

    Cặp đôi đã lên kế hoạch cho một màn cầu hôn hoàn hảo, nhưng ngay khi chú rể nói đùa rằng "Anh hy vọng điều này không phải là xui xẻo", chiếc nhẫn đã trượt khỏi túi anh và rơi xuống đất.

  • The construction workers were finally making progress on the building project, but as soon as one of them exclaimed "this can't possibly go wrong now", a windstorm blew through and caused major setbacks.

    Các công nhân xây dựng cuối cùng cũng đạt được tiến triển trong dự án xây dựng, nhưng ngay khi một trong số họ thốt lên "điều này không thể nào sai được", một cơn bão gió thổi qua và gây ra những trở ngại lớn.

  • Sarah had landed her dream job after a months-long interview process, but on her first day, she unknowingly said "I can't believe all this good luck", causing a series of mishaps and miscommunications that nearly cost her the gig.

    Sarah đã có được công việc mơ ước sau quá trình phỏng vấn kéo dài nhiều tháng, nhưng vào ngày đầu tiên, cô vô tình nói "Tôi không thể tin vào tất cả may mắn này", gây ra một loạt sự cố và hiểu lầm khiến cô gần như mất việc.

  • The baseball team had been on a winning streak, but after the star player declared "we're unstoppable!", they suffered a string of unexpected losses.

    Đội bóng chày đang có chuỗi chiến thắng, nhưng sau khi cầu thủ ngôi sao tuyên bố "chúng ta là bất khả chiến bại!", họ đã phải chịu một loạt trận thua bất ngờ.

  • Emily had been dieting and exercise routinely for several days, but suddenly stopped and muttered "I'm afraid I've jinxed myself", leading to a sudden craving for junk food.

    Emily đã ăn kiêng và tập thể dục đều đặn trong vài ngày, nhưng đột nhiên dừng lại và lẩm bẩm "Tôi sợ mình đã tự chuốc họa vào thân", khiến cô đột nhiên thèm ăn đồ ăn vặt.

  • The group of friends had been enjoying a carefree camping trip until one of them gasped "we must've done something to anger the wilderness spirits", and a swarm of mosquitoes descended on them.

    Nhóm bạn đang tận hưởng chuyến cắm trại vô tư cho đến khi một người trong số họ thốt lên "chúng ta chắc đã làm gì đó khiến các linh hồn hoang dã tức giận", và một đàn muỗi bay xuống chỗ họ.

  • The chef confidently presented his masterpiece to the critics, but as soon as he announced "I guarantee this dish will win awards", the judges frowned and requested a do-over.

    Đầu bếp tự tin giới thiệu kiệt tác của mình với ban giám khảo, nhưng ngay khi anh tuyên bố "Tôi đảm bảo món ăn này sẽ giành giải thưởng", ban giám khảo cau mày và yêu cầu làm lại.

  • The tourists had been admiring the beauty of the waterfall, but as soon as one exclaimed "this scenery can't possibly get any better", they noticed that a rockslide had suddenly obstructed their view.

    Các du khách đang chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thác nước, nhưng ngay khi có người thốt lên "phong cảnh này không thể nào tuyệt hơn được nữa", họ nhận thấy một trận lở đá bất ngờ đã che khuất tầm nhìn của họ.

  • The athlete had already set a new world record, but as soon as he boasted "I'll make this look easy", a nagging injury resurfaced and forced him to withdraw from the competition.

    Vận động viên này đã lập kỷ lục thế giới mới, nhưng ngay khi anh tuyên bố "Tôi sẽ làm cho điều này trông thật dễ dàng", một chấn thương dai dẳng đã tái phát và buộc anh phải rút lui khỏi cuộc thi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches