Định nghĩa của từ individualist

individualistnoun

Chủ nghĩa cá nhân

/ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪst//ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪst/

"Individualist" bắt nguồn từ tiếng Latin "individuus", có nghĩa là "indivisible" hoặc "duy nhất". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, ban đầu ám chỉ khái niệm về sự tồn tại của cá nhân, tách biệt khỏi tập thể. Sau đó, nó có được hàm ý chính trị và triết học vào thế kỷ 18, nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền cá nhân, quyền tự chủ và sự tự lực. Điều này phần lớn là do sự tập trung của Khai sáng vào lý trí và quyền tự do cá nhân, coi cá nhân là đơn vị chính của xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa cá nhân

namespace

a person who is different from other people and does things in their own way

một người khác với những người khác và làm mọi việc theo cách riêng của họ

Ví dụ:
  • She's a complete individualist in her art.

    Cô ấy là một người theo chủ nghĩa cá nhân hoàn toàn trong nghệ thuật của mình.

  • John is a strong-willed individualist who prefers to work independently and make his own choices.

    John là người theo chủ nghĩa cá nhân mạnh mẽ, thích làm việc độc lập và tự đưa ra lựa chọn của mình.

  • In America, the concept of the individualist has been deeply ingrained in the culture, promoting the notion of personal freedom and responsibility.

    Ở Mỹ, khái niệm cá nhân chủ nghĩa đã ăn sâu vào văn hóa, thúc đẩy khái niệm tự do và trách nhiệm cá nhân.

  • Some people thrive on being individualists, carving out their own path in life and following their unique interests.

    Một số người thích sống theo chủ nghĩa cá nhân, tự tạo ra con đường riêng cho mình và theo đuổi sở thích riêng.

  • As an individualist, Sarah enjoys the freedom to make her own decisions and not be influenced by others' opinions.

    Là một người theo chủ nghĩa cá nhân, Sarah thích sự tự do trong việc đưa ra quyết định của riêng mình và không bị ảnh hưởng bởi ý kiến ​​của người khác.

a person who believes that individual people in society should have the right to make their own decisions, etc, rather than be controlled by the government

một người tin rằng mỗi cá nhân trong xã hội phải có quyền đưa ra quyết định của riêng mình, v.v., thay vì bị chính phủ kiểm soát

Ví dụ:
  • America is often seen as a nation of rugged individualists.

    Nước Mỹ thường được coi là quốc gia của những người theo chủ nghĩa cá nhân mạnh mẽ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches