Định nghĩa của từ introvert

introvertnoun

người hướng nội

/ˈɪntrəvəːt/

Định nghĩa của từ undefined

giữa thế kỷ 17 (như một động từ theo nghĩa chung là ‘hướng suy nghĩ của một người vào bên trong (trong sự chiêm nghiệm tâm linh’)): từ tiếng Latin hiện đại introvertere, từ intro- ‘vào bên trong’ + vertere ‘quay’. Việc sử dụng nó như một thuật ngữ trong tâm lý học có từ đầu thế kỷ 20

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái lồng tụt vào trong (như ruột)

meaning(tâm lý học) người hay thu mình vào trong, người hay hướng vào nội tâm

meaning(thông tục) người nhút nhát

type động từ

meaninglồng tụt vào trong

meaning(tâm lý học) thu mình vào trong, hướng vào nội tâm

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is an introvert who prefers spending her evenings reading a good book to going out to loud parties.

    Sarah là người hướng nội và thích dành buổi tối để đọc một cuốn sách hay hơn là đi dự những bữa tiệc ồn ào.

  • After a long day at work, Mark, the introvert, retreats to the quiet of his apartment to unwind rather than hitting the town.

    Sau một ngày dài làm việc, Mark, một người hướng nội, thường lui về căn hộ yên tĩnh của mình để thư giãn thay vì ra ngoài phố.

  • Elizabeth, the introvert, is deeply contemplative and prefers her own thoughts to small talk with strangers.

    Elizabeth, người hướng nội, rất hay suy tư và thích suy nghĩ riêng hơn là nói chuyện phiếm với người lạ.

  • During social gatherings, an introverted person like Rachel might seem aloof or quiet, but it's often because she's processing information and digesting conversations.

    Trong các buổi tụ tập xã hội, một người hướng nội như Rachel có thể có vẻ xa cách hoặc ít nói, nhưng thường là do cô ấy đang xử lý thông tin và lắng nghe các cuộc trò chuyện.

  • Contrary to popular belief, introverts aren't necessarily afraid of social situations, but they do need solitude and downtime to recharge.

    Trái với quan niệm phổ biến, người hướng nội không nhất thiết phải sợ các tình huống xã hội, nhưng họ cần sự cô đơn và thời gian rảnh rỗi để nạp lại năng lượng.

  • Jake, the introvert, finds solace in solo activities like hiking and meditation, but he still values meaningful connections with others.

    Jake, người hướng nội, tìm thấy niềm an ủi trong các hoạt động một mình như đi bộ đường dài và thiền định, nhưng anh vẫn coi trọng những mối quan hệ có ý nghĩa với người khác.

  • At work, the introverted person, like Maria, prefers to work independently and focus on completing tasks rather than participating in team-building exercises.

    Trong công việc, người hướng nội, giống như Maria, thích làm việc độc lập và tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ hơn là tham gia các hoạt động xây dựng nhóm.

  • Lisa, who naturally gravitates to introspection, finds that writing in a journal is a helpful outlet for exploring her thoughts and emotions.

    Lisa, người có xu hướng hướng nội, nhận thấy rằng viết nhật ký là một cách hữu ích để khám phá những suy nghĩ và cảm xúc của mình.

  • Isaac, the introvert, is the most committed listener in any room. His quiet demeanor often belies his capacity for empathy.

    Isaac, người hướng nội, là người lắng nghe tận tụy nhất trong bất kỳ căn phòng nào. Thái độ im lặng của anh thường che giấu khả năng đồng cảm của anh.

  • Finally, it's important to remember that everyone is wired differently, and being introverted isn't something that requires fixing or changing. Introverts simply need to honor their intricacies and avoid being labeled by society's expectations.

    Cuối cùng, điều quan trọng cần nhớ là mỗi người có cấu trúc khác nhau, và việc hướng nội không phải là điều cần phải sửa chữa hay thay đổi. Người hướng nội chỉ cần tôn trọng sự phức tạp của mình và tránh bị xã hội dán nhãn.

Từ, cụm từ liên quan