- After entering my username and password, I successfully logged on to the company's server.
Sau khi nhập tên người dùng và mật khẩu, tôi đã đăng nhập thành công vào máy chủ của công ty.
- I couldn't log on to my email account this morning because the internet connection was down.
Sáng nay tôi không thể đăng nhập vào tài khoản email vì kết nối Internet bị mất.
- The logon process for the software was straightforward and intuitive.
Quá trình đăng nhập vào phần mềm rất đơn giản và trực quan.
- The IT department is working on fixing the logon issues that some users are experiencing.
Bộ phận CNTT đang nỗ lực khắc phục sự cố đăng nhập mà một số người dùng đang gặp phải.
- I forgot my logon credentials, and the system doesn't allow me to reset my password remotely.
Tôi quên thông tin đăng nhập và hệ thống không cho phép tôi đặt lại mật khẩu từ xa.
- The logon page for the website is secure and requires me to provide multiple pieces of identification.
Trang đăng nhập vào trang web này rất an toàn và yêu cầu tôi cung cấp nhiều thông tin nhận dạng.
- Logging on to the network is normally quick, but today it's taking a long time due to high traffic.
Việc đăng nhập vào mạng thường diễn ra nhanh chóng, nhưng hôm nay phải mất nhiều thời gian do lưu lượng truy cập cao.
- The logon screen recognized my biometric data and granted me access without prompting me to enter any additional information.
Màn hình đăng nhập đã nhận dạng dữ liệu sinh trắc học của tôi và cấp cho tôi quyền truy cập mà không yêu cầu tôi nhập bất kỳ thông tin bổ sung nào.
- The company has implemented a new logon policy that requires employees to change their passwords every three months.
Công ty đã triển khai chính sách đăng nhập mới yêu cầu nhân viên phải thay đổi mật khẩu ba tháng một lần.
- Due to the time difference, I couldn't log on to the server during his normal business hours and had to wait until the next morning.
Do chênh lệch múi giờ, tôi không thể đăng nhập vào máy chủ trong giờ làm việc thông thường của anh ấy và phải đợi đến sáng hôm sau.