Định nghĩa của từ lodger

lodgernoun

Lệ nghỉ

/ˈlɒdʒə(r)//ˈlɑːdʒər/

Từ "lodger" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "loger", có nghĩa là "ở trọ" hoặc "ở lại". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "locus", có nghĩa là "nơi chốn". Theo thời gian, "loger" đã phát triển thành từ tiếng Anh "lodge", dùng để chỉ nơi cư trú tạm thời. Từ "lodge", chúng ta có "lodger," có nghĩa là người ở trọ tại nhà trọ hoặc người trả tiền để ở trong nhà của người khác. Lần đầu tiên ghi nhận sử dụng "lodger" trong tiếng Anh là vào cuối thế kỷ 14.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ở trọ

meaningngười thuê nhà, người thuê lại

namespace
Ví dụ:
  • Alice has lived as a lodger in a shared flat for the past year to save money on rent.

    Alice đã sống thuê trong một căn hộ chung cư trong năm qua để tiết kiệm tiền thuê nhà.

  • John was a reluctant lodger at first, but as he got to know his landlady, he began to enjoy the social aspect of living in a homely atmosphere.

    Lúc đầu, John không muốn ở trọ, nhưng khi quen biết với bà chủ nhà, anh bắt đầu thích thú với không khí sống gần gũi như ở nhà.

  • The lodger in the room next to hers played his guitar late at night, causing Emily sleepless nights and irritability during the day.

    Người thuê phòng bên cạnh chơi đàn ghi-ta vào đêm khuya, khiến Emily mất ngủ và cáu kỉnh vào ban ngày.

  • As a lodger, Sarah had to follow certain rules, such as paying her rent on time and keeping her guests to a minimum.

    Là người thuê nhà, Sarah phải tuân theo một số quy tắc nhất định, chẳng hạn như trả tiền thuê nhà đúng hạn và hạn chế tiếp khách ở mức tối đa.

  • The lodger downstairs seemed like a quiet man, but one day, the police knocked on Molly's door, informing her that he had been missing for weeks.

    Người thuê nhà ở tầng dưới có vẻ là một người đàn ông trầm tính, nhưng một ngày nọ, cảnh sát gõ cửa phòng Molly và thông báo rằng anh ta đã mất tích nhiều tuần.

  • Having a lodger in the house meant that Sarah's husband could now afford to retire early, without having to worry about finances.

    Có người thuê trọ trong nhà có nghĩa là chồng Sarah giờ đây có thể nghỉ hưu sớm mà không phải lo lắng về tài chính.

  • As a seasoned lodger, Rachel knew the ins and outs of living in a crowded space, and even found ways to make friends with her fellow tenants.

    Là một người thuê nhà dày dạn kinh nghiệm, Rachel hiểu rõ những điều cần biết khi sống trong một không gian đông đúc, thậm chí còn tìm cách kết bạn với những người thuê nhà khác.

  • The lodger in the house next door was a chain smoker, and his habit regularly caused irritation and resentment among the other residents.

    Người thuê nhà bên cạnh là người nghiện thuốc lá nặng, và thói quen này thường xuyên gây khó chịu và bất bình cho những người dân khác.

  • For Tom, living as a lodger had its advantages, such as not having to worry about paying little things like council tax, which was included in his rent.

    Với Tom, sống như người thuê nhà cũng có những lợi thế, chẳng hạn như không phải lo lắng về việc trả những khoản nhỏ như thuế hội đồng, khoản phí này đã bao gồm trong tiền thuê nhà.

  • Angela's first lodger was a shy, introverted man who kept to himself, but it wasn't long before she began to feel that something wasn't quite right about him.

    Người thuê nhà đầu tiên của Angela là một người đàn ông nhút nhát, hướng nội và sống khép kín, nhưng chẳng bao lâu sau, cô bắt đầu cảm thấy có điều gì đó không ổn ở anh ta.