Định nghĩa của từ paying guest

paying guestnoun

khách trả tiền

/ˌpeɪɪŋ ˈɡest//ˌpeɪɪŋ ˈɡest/

Thuật ngữ "paying guest" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh trong thời kỳ Victoria (1837-1901) khi thị trường bất động sản bị đánh thuế nặng. Do đó, nhiều chủ nhà, đặc biệt là những người sống ở khu vực thành thị, đã chuyển đổi một phần ngôi nhà của họ thành phòng cho thuê để tăng thêm thu nhập. Những người thuê nhà này, được gọi là "paying guests,", sẽ trả một khoản phí thường xuyên, thường là hàng tuần hoặc hàng tháng, để đổi lấy chỗ ở và ăn uống (thức ăn). Theo thời gian, thuật ngữ "paying guest" ngày càng trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi ở Anh, đặc biệt là trong quảng cáo về các hình thức sống như vậy. Khái niệm này sau đó lan sang các thuộc địa khác của Anh, chẳng hạn như Ấn Độ và Pakistan, nơi mà việc cho thuê một phần ngôi nhà của mình cho khách trả tiền vẫn còn phổ biến. Tóm lại, thuật ngữ "paying guest" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh trong thế kỷ 19 do thuế bất động sản cao và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả những người thuê nhà trả tiền cho chỗ ở và ăn uống tại một nơi ở riêng.

namespace
Ví dụ:
  • Mrs. Patel is currently offering a spacious and furnished room to a paying guest in her house located in the heart of the city.

    Bà Patel hiện đang cung cấp một căn phòng rộng rãi và đầy đủ tiện nghi cho một vị khách trả tiền tại ngôi nhà của bà nằm ở trung tâm thành phố.

  • The charming personality of our paying guest, Mr. Kumar, has earned him many compliments from our family and neighbors.

    Tính cách quyến rũ của vị khách trả tiền của chúng tôi, ông Kumar, đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ gia đình và hàng xóm của chúng tôi.

  • Our paying guest, Miss Singh, volunteered to help us organize our annual charity event, which was a huge success.

    Vị khách mời của chúng tôi, cô Singh, đã tình nguyện giúp chúng tôi tổ chức sự kiện từ thiện thường niên và sự kiện này đã thành công rực rỡ.

  • After completing my post-graduation, I decided to live as a paying guest until I find a job in my desired field.

    Sau khi hoàn thành chương trình sau đại học, tôi quyết định sống như một khách trọ trả tiền cho đến khi tìm được việc làm theo lĩnh vực mong muốn.

  • The landlord of the property where I am currently living as a paying guest has been very cordial and helpful during my stay.

    Chủ nhà nơi tôi hiện đang sống với tư cách là khách trả tiền đã rất niềm nở và nhiệt tình giúp đỡ trong suốt thời gian tôi ở đó.

  • Our paying guest, Ms. Patil, insists on having a separate fridge and cooking facilities in her room to maintain her privacy.

    Khách trả tiền của chúng tôi, cô Patil, khăng khăng đòi có tủ lạnh và đồ nấu nướng riêng trong phòng để đảm bảo sự riêng tư.

  • My friend recommended a reliable website that offers a wide range of paying guest accommodation options in major cities across India.

    Bạn tôi đã giới thiệu một trang web đáng tin cậy cung cấp nhiều lựa chọn chỗ ở cho khách trả phí tại các thành phố lớn trên khắp Ấn Độ.

  • Many families in our area prefer to host a paying guest as it helps them cover their monthly expenses and provides them with additional income.

    Nhiều gia đình trong khu vực của chúng tôi thích tiếp khách trả tiền vì điều này giúp họ trang trải chi phí hàng tháng và có thêm thu nhập.

  • Our paying guest, Mr. Desai, has a flexible work schedule and often assists us with the household chores, making our life simpler.

    Khách trọ của chúng tôi, anh Desai, có lịch làm việc linh hoạt và thường giúp chúng tôi làm việc nhà, giúp cuộc sống của chúng tôi đơn giản hơn.

  • We have been fortunate to find a suitable paying guest for our vacant room, thanks to the networking websites and local classifieds.

    Nhờ các trang web mạng và tin rao vặt địa phương, chúng tôi rất may mắn khi tìm được một khách thuê phù hợp cho căn phòng trống của mình.