danh từ
món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len
this door won't: cửa này không khoá được
to pick a lock: mở khoá bằng móc
(số nhiều) mái tóc, tóc
hoary locks: mái tóc bạc
danh từ
khoá
this door won't: cửa này không khoá được
to pick a lock: mở khoá bằng móc
chốt (để giữ bánh xe, ghi...)
hoary locks: mái tóc bạc
khoá nòng (súng)