Định nghĩa của từ lock out

lock outphrasal verb

khóa ngoài

////

Cụm từ "lock out" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, khi các tranh chấp lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động ngày càng trở nên phổ biến. Nó đề cập đến tình huống mà người sử dụng lao động ngăn cản người lao động vào nơi làm việc của họ bằng cách khóa cửa hoặc cổng. Chiến thuật này được sử dụng như một hình thức đòn bẩy để buộc người lao động chấp nhận mức lương thấp hơn, giờ làm việc dài hơn hoặc các điều kiện làm việc bất lợi khác. Nó cũng có thể được sử dụng như một hình thức trừng phạt đối với việc thành lập công đoàn hoặc các hình thức hoạt động khác của người lao động. Thuật ngữ "lock out" vẫn thường được sử dụng ngày nay trong các tranh chấp và đàm phán lao động, như một phương tiện gây áp lực buộc người lao động phải tuân theo các yêu cầu của người sử dụng lao động.

namespace

to refuse to allow workers into their place of work until they agree to particular conditions

từ chối cho phép công nhân vào nơi làm việc của họ cho đến khi họ đồng ý với các điều kiện cụ thể

Từ, cụm từ liên quan

to prevent somebody from taking part in something

ngăn cản ai đó tham gia vào việc gì đó

Ví dụ:
  • people who are locked out of the job market because they have a criminal record

    những người bị loại khỏi thị trường việc làm vì họ có tiền án

Từ, cụm từ liên quan