Định nghĩa của từ lock up

lock upphrasal verb

khóa lại

////

Cụm từ "lock up" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh bảo vệ một địa điểm hoặc đồ vật bằng cách khóa chặt. Thuật ngữ "lock up" lần đầu tiên được sử dụng để chỉ các nhà tù và trại giam, nơi các tù nhân thực sự bị nhốt trong phòng giam của họ vào ban đêm như một biện pháp an ninh. Cụm từ này trở nên phổ biến trong thời gian này và được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả hành động bảo vệ và làm cho bất kỳ địa điểm, đồ vật hoặc tình huống nào trở nên an toàn. Ngày nay, "lock up" có thể ám chỉ bất cứ điều gì, từ bảo vệ một tòa nhà qua đêm đến cất đồ ăn thừa trong tủ lạnh. Ý nghĩa của cụm từ đã thay đổi theo thời gian, nhưng nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thông lệ lâu đời là giam giữ tù nhân trong phòng giam.

namespace

to put something in a safe place that can be locked

để đặt một cái gì đó ở một nơi an toàn có thể khóa được

Ví dụ:
  • All the valuables were safely locked away.

    Mọi đồ vật có giá trị đều được khóa an toàn.

to put money into an investment that you cannot easily turn into cash

đầu tư tiền vào một khoản đầu tư mà bạn không thể dễ dàng chuyển thành tiền mặt

Ví dụ:
  • Their capital is all locked up in property.

    Toàn bộ vốn của họ đều nằm trong bất động sản.