Định nghĩa của từ time lock

time locknoun

khóa thời gian

/ˈtaɪm lɒk//ˈtaɪm lɑːk/

Vào thời cổ đại, khóa thời gian được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như bảo vệ các tòa nhà, bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển và kiểm soát quyền ra vào các không gian linh thiêng. Ví dụ, ở châu Âu thời trung cổ, cửa nhà thờ bị khóa trong khi làm lễ và chỉ có linh mục hoặc người được chỉ định mới có thể mở khóa thời gian để cho tín đồ vào. Vào thời hiện đại, khóa thời gian đã đạt đến tầm quan trọng mới với sự ra đời của công nghệ kỹ thuật số. Chúng hiện được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm tài chính, hậu cần và an ninh để ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu nhạy cảm hoặc tài sản có giá trị. Ví dụ, một số hệ thống ngân hàng sử dụng khóa thời gian để giải phóng tiền cho chủ tài khoản chỉ sau một khoảng thời gian cụ thể đã trôi qua để chống lại lừa đảo và các nỗ lực gian lận khác. Ngoài ra, khóa thời gian đóng vai trò quan trọng trong mật mã học, vì chúng đảm bảo lưu trữ và truyền khóa mật mã an toàn. Tóm lại, cụm từ "time lock" dùng để chỉ các thiết bị hoặc cơ chế bảo mật quyền truy cập vào tài nguyên hoặc thông tin bằng cách hạn chế quyền truy cập cho đến khi đạt đến thời điểm quy định.

namespace

a lock with a device that prevents it from being opened until a particular time

một ổ khóa có thiết bị ngăn không cho mở cho đến một thời điểm cụ thể

part of a program that stops the program operating after a particular time

một phần của chương trình dừng chương trình đang hoạt động sau một thời gian cụ thể

Từ, cụm từ liên quan

All matches