Định nghĩa của từ lock down

lock downphrasal verb

lệnh đóng cửa

////

Cụm từ "lock down" bắt nguồn từ thế giới hàng không. Nó đề cập đến một giao thức an toàn được sử dụng trong kiểm soát không lưu để ngăn chặn việc tiếp cận trái phép vào sân bay hoặc máy bay trong các tình huống khẩn cấp hoặc đe dọa an ninh. Cụm từ "lock down" bắt nguồn từ hành động thực sự là khóa chặt máy bay hoặc sân bay, bao gồm việc bảo vệ cửa ra vào, cổng và thiết bị để ngăn chặn những kẻ xâm nhập vào các khu vực hạn chế. Vào đầu những năm 1990, thuật ngữ "lock down" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một biện pháp được thực hiện để ứng phó với các trường hợp ngoại lệ trong nhiều bối cảnh khác nhau. Việc sử dụng rộng rãi cụm từ này như một cách để mô tả việc hạn chế di chuyển hoặc tiếp cận trong các sự cố như đóng cửa trường học, bao vây tòa nhà hoặc khủng hoảng an ninh quốc gia có thể bắt nguồn từ nguồn gốc liên quan đến hàng không này. Việc sử dụng "lock down" trong văn hóa đại chúng và lời nói hàng ngày đã dẫn đến việc đưa nó vào từ điển như một thuật ngữ chính thức, với các định nghĩa phản ánh di sản hàng không của nó cũng như việc sử dụng rộng rãi hơn trong các bối cảnh khác.

namespace
Ví dụ:
  • Due to a security breach, the building has been locked down until further notice.

    Do vi phạm an ninh, tòa nhà đã bị khóa cho đến khi có thông báo mới.

  • The infectious disease outbreak in the city has led to a lock down of all schools and public gatherings.

    Sự bùng phát của dịch bệnh truyền nhiễm trong thành phố đã dẫn đến việc đóng cửa tất cả các trường học và các cuộc tụ tập công cộng.

  • To prevent the spread of a contagious virus, the hospital has locked down its wards and restricted visitor access.

    Để ngăn chặn sự lây lan của loại vi-rút truyền nhiễm, bệnh viện đã phong tỏa các khu bệnh và hạn chế người thăm bệnh.

  • The prison has been locked down following an escape attempt by two inmates.

    Nhà tù đã bị đóng cửa sau nỗ lực trốn thoát của hai tù nhân.

  • The police have locked down the entire area to apprehend a dangerous fugitive.

    Cảnh sát đã phong tỏa toàn bộ khu vực để bắt giữ một kẻ chạy trốn nguy hiểm.

  • To prevent any unauthorized entry, the laboratory has been locked down during critical experiments.

    Để ngăn chặn mọi sự xâm nhập trái phép, phòng thí nghiệm đã bị khóa trong suốt quá trình thực hiện các thí nghiệm quan trọng.

  • The lockdown at the airport has disrupted all incoming and outgoing flights due to severe weather conditions.

    Việc phong tỏa sân bay đã làm gián đoạn tất cả các chuyến bay đến và đi do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The bank has been locked down after receiving a threatening letter from a notorious criminal.

    Ngân hàng đã bị đóng cửa sau khi nhận được thư đe dọa từ một tên tội phạm khét tiếng.

  • Due to a terrorist threat, the city has been locked down, and all public places have been sealed off.

    Do mối đe dọa khủng bố, thành phố đã bị phong tỏa và mọi nơi công cộng đều bị niêm phong.

  • The office has been locked down as a precautionary measure during a cyber attack on the company's computer systems. If you need more examples, please let me know!

    Văn phòng đã bị khóa như một biện pháp phòng ngừa trong một cuộc tấn công mạng vào hệ thống máy tính của công ty. Nếu bạn cần thêm ví dụ, vui lòng cho tôi biết!