Định nghĩa của từ lock onto

lock ontophrasal verb

khóa vào

////

Cụm từ "lock onto" là một biểu thức tượng trưng bắt nguồn từ thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong các hệ thống radar. Trong công nghệ radar, cơ chế khóa mục tiêu được sử dụng để theo dõi và duy trì vị trí chính xác của mục tiêu bằng cách truyền và nhận sóng vô tuyến. Quá trình này được gọi là "khóa mục tiêu". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Thế chiến II và đã được mượn và điều chỉnh để sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm thể thao, hàng không và báo chí. Trong các bối cảnh này, "khóa mục tiêu" được sử dụng để mô tả hành động tập trung và nhắm vào một đối tượng, ý tưởng hoặc người cụ thể. Nói cách khác, điều này có nghĩa là ai đó hoặc thứ gì đó đang được quan sát, theo dõi hoặc bám sát chặt chẽ với sự tập trung hoặc quan tâm cao độ.

namespace
Ví dụ:
  • The detective's instincts locked onto the smallest detail, which led her to solve the case.

    Bản năng của thám tử tập trung vào những chi tiết nhỏ nhất, giúp cô giải quyết được vụ án.

  • The vulture's gaze locked onto the wounded gazelle, and it knew it had found its next meal.

    Ánh mắt của con kền kền hướng về con linh dương bị thương và nó biết rằng nó đã tìm được bữa ăn tiếp theo.

  • The police dog's attention locked onto the suspect's scent, enabling the officers to make an arrest.

    Chó nghiệp vụ đã đánh hơi được nghi phạm, giúp cảnh sát có thể bắt giữ được nghi phạm.

  • The detective's intuition locked onto the criminal's behavior, revealing his true identity.

    Trực giác của thám tử đã khóa chặt vào hành vi của tên tội phạm, tiết lộ danh tính thực sự của hắn.

  • The bird watcher's binoculars locked onto the bird's feathers, capturing its beauty.

    Ống nhòm của người ngắm chim hướng vào bộ lông của con chim, ghi lại vẻ đẹp của nó.

  • The hunter's rifle locked onto the deer's heart, taking out his prey.

    Súng trường của người thợ săn nhắm thẳng vào tim con nai, hạ gục con mồi.

  • The musician's ear locked onto the drum fill, completing the song perfectly.

    Tai của người nhạc sĩ tập trung vào tiếng trống, hoàn thiện bài hát một cách hoàn hảo.

  • The search party's hope locked onto the sound of the missing person's cried, leading them to safety.

    Niềm hy vọng của nhóm tìm kiếm tập trung vào tiếng kêu cứu của người mất tích, dẫn họ đến nơi an toàn.

  • The poet's mind locked onto the imagery of nature, creating a masterpiece.

    Tâm trí của nhà thơ đã tập trung vào hình ảnh thiên nhiên và tạo nên một kiệt tác.

  • The photographer's eye locked onto the perfect composition, capturing the beauty of the world around us.

    Đôi mắt của nhiếp ảnh gia đã tập trung vào bố cục hoàn hảo, ghi lại vẻ đẹp của thế giới xung quanh chúng ta.

Từ, cụm từ liên quan