Định nghĩa của từ local call

local callnoun

cuộc gọi địa phương

/ˈləʊkl kɔːl//ˈləʊkl kɔːl/

Thuật ngữ "local call" bắt nguồn từ bối cảnh viễn thông vào đầu thế kỷ 20, khi điện thoại ngày càng trở nên phổ biến. Vào thời điểm đó, hầu hết các đường dây điện thoại đều do các công ty điện thoại địa phương riêng biệt sở hữu và vận hành, họ tính phí thuê bao của mình để thực hiện các cuộc gọi trong mạng lưới của riêng họ. Những cuộc gọi này được coi là "local" vì chúng không yêu cầu kết nối với các mạng hoặc nhà mạng đường dài khác. Ngược lại, các cuộc gọi đến các số bên ngoài mạng lưới địa phương được coi là "đường dài" và phải chịu thêm các khoản phí, thường cao hơn đáng kể so với chi phí gọi nội hạt. Để phân biệt giữa hai loại cuộc gọi này, các công ty điện thoại bắt đầu sử dụng thuật ngữ "local call" để mô tả các cuộc gọi đến các số trong khu vực dịch vụ của riêng họ và "cuộc gọi đường dài" cho các cuộc gọi ra ngoài khu vực đó. Khi công nghệ viễn thông tiên tiến và các mạng điện thoại ngày càng được kết nối với nhau, khái niệm "local call" trở nên ít rõ ràng hơn. Ngày nay, nhiều mạng điện thoại hiện đại được thiết kế để cung cấp vùng phủ sóng liền mạch trên toàn quốc (hoặc thậm chí là toàn cầu) và sự khác biệt giữa cuộc gọi nội hạt và cuộc gọi đường dài trở nên ít có ý nghĩa hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ "local call" vẫn được sử dụng phổ biến như một cách viết tắt tiện lợi để mô tả các cuộc gọi được thực hiện trong một khu vực địa lý cụ thể và là cách để phân biệt các cuộc gọi như vậy với các cuộc gọi phải trả thêm phí hoặc lệ phí.

namespace
Ví dụ:
  • Anne made a local call to her next-door neighbor to inform him about the upcoming neighborhood meeting.

    Anne gọi điện thoại cho người hàng xóm bên cạnh để thông báo về cuộc họp khu phố sắp tới.

  • After dinner, Jack used his landline phone to make a quick local call to his friend who lived just a few blocks away.

    Sau bữa tối, Jack dùng điện thoại cố định để gọi điện thoại nội hạt cho người bạn sống cách đó chỉ vài dãy nhà.

  • The police officer instructed the burglary suspect to make a local call to arrange a meeting with them to discuss the matter.

    Cảnh sát đã hướng dẫn nghi phạm trộm cắp gọi điện thoại đến địa phương để sắp xếp một cuộc gặp để thảo luận về vấn đề này.

  • Lisa wanted to confirm the address for her dentist appointment, so she dialed the local number she had written down.

    Lisa muốn xác nhận địa chỉ hẹn khám răng nên cô đã quay số điện thoại địa phương mà cô đã ghi lại.

  • The tourist lost his map and needed directions, so he asked the receptionist at his hotel to provide him with a local phone number for a taxi service.

    Khách du lịch bị mất bản đồ và cần chỉ đường nên đã yêu cầu nhân viên lễ tân tại khách sạn cung cấp số điện thoại địa phương của dịch vụ taxi.

  • Andrea's grandmother was celebrating her 80th birthday, and Andrea called her using the local number she saved in her phone.

    Bà của Andrea đang tổ chức sinh nhật lần thứ 80 của bà và Andrea đã gọi cho bà bằng số điện thoại địa phương mà bà đã lưu trong điện thoại.

  • During a power outage, Mary checked her landline phone's answering machine to hear if her husband had made a local call to let her know of any developments.

    Trong lúc mất điện, Mary đã kiểm tra máy trả lời điện thoại cố định để xem chồng bà có gọi điện thoại nội hạt để báo cho bà biết tình hình hay không.

  • After months of searching, Sarah finally found a local number for her long-lost friend, whom she spoke to eagerly for hours.

    Sau nhiều tháng tìm kiếm, Sarah cuối cùng cũng tìm được số điện thoại địa phương của người bạn thất lạc từ lâu, người mà cô háo hức trò chuyện trong nhiều giờ.

  • Tom needed to check the weather forecast for the evening, so he glanced at his old-fashioned wall-mounted phone and dialed the local weather hotline.

    Tom cần kiểm tra dự báo thời tiết buổi tối nên anh liếc nhìn chiếc điện thoại gắn tường kiểu cũ của mình và gọi đến đường dây nóng thời tiết địa phương.

  • Rachel missed her mom's birthday last year, and this year, she promised herself that she would call her using the local number she saved in her phonebook, no matter the time difference.

    Năm ngoái, Rachel đã bỏ lỡ sinh nhật mẹ, và năm nay, cô tự hứa với lòng mình sẽ gọi cho mẹ bằng số điện thoại địa phương đã lưu trong danh bạ, bất kể chênh lệch múi giờ.