danh từ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
hàng chở (trên xe, tàu)
sự nạp đạn
đang tải
/ˈləʊdɪŋ//ˈləʊdɪŋ/Từ "loading" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlōdan," có nghĩa là "tải" hoặc "lấp đầy." Từ này phát triển theo thời gian và trong tiếng Anh trung đại, nó trở thành "laden" hoặc "leden," tiếp tục được sử dụng trong giai đoạn đầu của tiếng Anh hiện đại. Sau đó, từ này được chuyển thành "loading" với việc bổ sung âm "g" vì nó trở nên phổ biến hơn trong bối cảnh hàng hóa hoặc sản phẩm được vận chuyển, đặc biệt là trong ngành hàng hải vào thế kỷ 17. Ngày nay, "loading" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong máy tính để mô tả quá trình truyền dữ liệu hoặc chương trình vào bộ nhớ của thiết bị, trong vận tải để chỉ hành động chất hàng lên xe và trong nhiều ngành công nghiệp khác để chỉ việc tiêu thụ sản phẩm hoặc quá trình lấp đầy một container hoặc tàu bằng một vật liệu.
danh từ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
hàng chở (trên xe, tàu)
sự nạp đạn
extra money that somebody is paid for their job because they have special skills or qualifications
số tiền thêm mà ai đó được trả cho công việc của họ vì họ có kỹ năng hoặc trình độ đặc biệt
Có thể trả thêm lương cho đội ngũ giảng viên.
an extra amount of money that you must pay in addition to the usual price
một số tiền thêm mà bạn phải trả ngoài giá thông thường
Phí nạp 2% khi sử dụng thẻ ở nước ngoài đã được xóa bỏ.