Định nghĩa của từ warehousing

warehousingnoun

kho bãi

/ˈweəhaʊzɪŋ//ˈwerhaʊzɪŋ/

Thuật ngữ "warehousing" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 khi các thương gia bắt đầu lưu trữ hàng hóa của họ trong các tòa nhà chuyên dụng gọi là "kho hàng". Những tòa nhà này thường nằm ở các thành phố cảng và đóng vai trò là trung tâm vận chuyển và phân phối hàng hóa. Từ "warehousing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ware", có nghĩa là hàng hóa và từ tiếng Anh trung đại "hus", có nghĩa là tòa nhà hoặc ngôi nhà. Ban đầu, kho bãi chủ yếu được sử dụng để lưu trữ hàng hóa số lượng lớn như ngũ cốc, rượu vang và hàng dệt may, nhưng kể từ đó đã mở rộng để bao gồm nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ nguyên liệu thô đến hàng thành phẩm. Kho bãi tiếp tục là một phần thiết yếu của chuỗi cung ứng toàn cầu, vì các doanh nghiệp dựa vào các giải pháp lưu trữ và phân phối an toàn, bảo mật và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xếp hàng vào kho

namespace
Ví dụ:
  • Our company specializes in efficient warehousing services, ensuring the safe storage and management of goods until they are ready for distribution.

    Công ty chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ kho bãi hiệu quả, đảm bảo lưu trữ và quản lý hàng hóa an toàn cho đến khi sẵn sàng phân phối.

  • The warehousing facility we operate has state-of-the-art technology for inventory management, tracking, and order fulfillment.

    Cơ sở kho bãi mà chúng tôi vận hành có công nghệ tiên tiến nhất để quản lý hàng tồn kho, theo dõi và thực hiện đơn hàng.

  • The warehouse operator installed advanced racking systems and implemented proper security measures to minimize theft and increase productivity.

    Người điều hành kho đã lắp đặt hệ thống giá đỡ tiên tiến và thực hiện các biện pháp an ninh phù hợp để giảm thiểu trộm cắp và tăng năng suất.

  • Our warehousing operations are organized to accommodate both high and low volume products, providing flexible storage solutions to our clients.

    Hoạt động kho bãi của chúng tôi được tổ chức để đáp ứng cả những sản phẩm có khối lượng lớn và nhỏ, cung cấp giải pháp lưu trữ linh hoạt cho khách hàng.

  • The brand new warehousing complex will provide a crucial link in our logistics chain, allowing us to streamline our operations and enhance our overall supply chain.

    Khu phức hợp kho bãi hoàn toàn mới sẽ cung cấp một mắt xích quan trọng trong chuỗi hậu cần của chúng tôi, cho phép chúng tôi hợp lý hóa hoạt động và nâng cao chuỗi cung ứng tổng thể.

  • Our warehousing team has been trained to handle and care for all kinds of merchandise, from delicate electronic components to heavy construction materials.

    Đội ngũ kho bãi của chúng tôi được đào tạo để xử lý và chăm sóc mọi loại hàng hóa, từ các linh kiện điện tử mỏng manh đến vật liệu xây dựng nặng.

  • In order to maximize the utilization of the warehouse space, we implemented a highly organized system for slotting, palletizing, and storing goods.

    Để tối đa hóa việc sử dụng không gian kho, chúng tôi đã triển khai một hệ thống phân loại, xếp pallet và lưu trữ hàng hóa được tổ chức chặt chẽ.

  • The warehousing department has been recognized for their excellent customer service, promptly fulfilling orders with quick turnaround times.

    Bộ phận kho bãi được công nhận vì dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời, xử lý đơn hàng nhanh chóng với thời gian xử lý ngắn.

  • The recent expansion of our warehousing operations allows us to handle a larger volume of products, enabling us to better meet the demands of our growing customer base.

    Việc mở rộng hoạt động kho bãi gần đây cho phép chúng tôi xử lý khối lượng sản phẩm lớn hơn, giúp chúng tôi đáp ứng tốt hơn nhu cầu của lượng khách hàng ngày càng tăng.

  • Our warehousing facilities apply strict quality control measures to ensure the upkeep of high-quality products for our clients, minimizing the risk of defects, damages, or spoilage.

    Cơ sở kho bãi của chúng tôi áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo duy trì các sản phẩm chất lượng cao cho khách hàng, giảm thiểu rủi ro về khuyết tật, hư hỏng hoặc hư hỏng.