Định nghĩa của từ coachman

coachmannoun

người đánh xe ngựa

/ˈkəʊtʃmən//ˈkəʊtʃmən/

Nguồn gốc của từ "coachman" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17. Bản thân thuật ngữ "coach" bắt nguồn từ tên của một loại xe ngựa do Stephen Faroff, một người làm xe ngựa ở Nuremberg, Đức, phát minh ra. Vào thế kỷ 17, xe ngựa được sử dụng để vận chuyển mọi người, đặc biệt là những người giàu có và quý tộc. Người đánh xe ngựa là người chịu trách nhiệm lái và bảo dưỡng những chiếc xe ngựa này. Họ thường là những người cưỡi ngựa và chăm sóc có tay nghề cao, đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho hành khách. Khi xe ngựa ngày càng phổ biến, thuật ngữ "coachman" trở thành từ đồng nghĩa với một loại tài xế chuyên nghiệp cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ "coachman" đã phát triển để bao gồm không chỉ những người lái xe ngựa mà còn cả những người lái các loại xe ngựa khác, chẳng hạn như ngựa và xe ngựa. Ngày nay, thuật ngữ "coachman" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh lịch sử để mô tả người lái xe ngựa, thường là để giải trí hoặc làm nghề.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đánh xe ngựa

namespace
Ví dụ:
  • The Victorian-era carriage pulled up to the doorstep, and the coachman in his top hat and long coat deftly helped the passengers alight.

    Chiếc xe ngựa thời Victoria dừng lại trước cửa, người đánh xe đội mũ cao và mặc áo khoác dài khéo léo giúp hành khách xuống xe.

  • The old coachman had served three wealthy families during his long career and could regale his passengers with stories of the bygone era.

    Người đánh xe ngựa già đã phục vụ ba gia đình giàu có trong suốt sự nghiệp lâu dài của mình và có thể kể cho hành khách nghe những câu chuyện về thời đại đã qua.

  • The coachman expertly navigated the winding country roads, avoiding potholes and jolting bumps, which left the passengers comfortably ensconced in their seats.

    Người đánh xe khéo léo điều khiển xe qua những con đường quanh co ở nông thôn, tránh ổ gà và những ổ gà xóc nảy, giúp hành khách thoải mái ngồi trên ghế.

  • The coachman's highly polished boots clicked against the gravel as he stepped out of the carriage to assist a well-heeled gentleman with his luggage.

    Đôi ủng đánh bóng loáng của người đánh xe ngựa kêu lạch cạch trên đường sỏi khi anh ta bước ra khỏi xe ngựa để giúp một quý ông giàu có mang hành lý.

  • The coachman's stable of strong, well-trained thoroughbreds delighted even the most discerning equestrian clients.

    Đội ngựa của người đánh xe gồm những con ngựa thuần chủng khỏe mạnh, được huấn luyện bài bản làm hài lòng ngay cả những khách hàng yêu thích cưỡi ngựa khó tính nhất.

  • The coachman's crystal-clear whistle commanded his horses' immediate attention, and the carriage swiftly set off at an impressive pace.

    Tiếng còi trong trẻo của người đánh xe ngựa đã thu hút sự chú ý ngay lập tức của đàn ngựa, và cỗ xe nhanh chóng khởi hành với tốc độ ấn tượng.

  • The coachman greeted his passengers by name and assured them that their journey would be a pleasant one, filled with scenic views and smooth travels.

    Người đánh xe chào hành khách bằng tên và đảm bảo rằng chuyến đi của họ sẽ thú vị, đầy cảnh đẹp và suôn sẻ.

  • The coachman's unblemished record for safety and reliability garnered him high praise from his clients, who happily recommended his services to others.

    Thành tích hoàn hảo về an toàn và độ tin cậy của người đánh xe đã mang lại cho anh lời khen ngợi cao từ khách hàng, những người vui vẻ giới thiệu dịch vụ của anh cho những người khác.

  • The coachman's gentlemanly demeanor and deep-rooted knowledge of the locality earned him the reputation of a trustworthy guide and confidant.

    Thái độ lịch thiệp và hiểu biết sâu sắc về địa phương của người đánh xe ngựa đã mang lại cho ông danh tiếng là một người hướng dẫn và người bạn tâm giao đáng tin cậy.

  • The coachman's caring attitude towards his horses and passengers proved that he was more than just a professional; he was a true lover of his craft.

    Thái độ tận tâm của người đánh xe đối với ngựa và hành khách chứng tỏ rằng ông không chỉ là một người chuyên nghiệp; ông thực sự là người yêu nghề.