Định nghĩa của từ cirrhosis

cirrhosisnoun

xơ gan

/səˈrəʊsɪs//səˈrəʊsɪs/

Từ "cirrhosis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kyrtos", có nghĩa là "khối u" hoặc "sưng tấy". Trong y học, xơ gan đặc biệt ám chỉ một loại bệnh gan mãn tính đặc trưng bởi sự hình thành mô xơ hóa, dẫn đến các nốt sần và sẹo. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả tình trạng này. Từ "cirrhosis" được đặt ra bởi bác sĩ người Pháp Jean Cruveilhier, người đã mô tả tình trạng này vào năm 1835 trong cuốn sách "Anatomy and Diseases of the Veins" của mình. Ông đã sử dụng thuật ngữ này từ tiếng Hy Lạp "kyrtos" để mô tả tình trạng gan có dạng nốt sần, giống khối u trong căn bệnh này. Kể từ đó, thuật ngữ "cirrhosis" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả tình trạng này, đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong liên quan đến gan trên toàn thế giới. Ngày nay, xơ gan là mối quan tâm lớn của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và các nhà nghiên cứu vì nó có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm uống quá nhiều rượu, viêm gan siêu vi và rối loạn chuyển hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) bệnh xơ gan

namespace
Ví dụ:
  • After years of heavy drinking, the doctor diagnosed the patient with cirrhosis of the liver, a disease that can lead to serious complications and liver failure.

    Sau nhiều năm uống rượu nặng, bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh xơ gan, một căn bệnh có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng và suy gan.

  • Cirrhosis can cause a variety of symptoms, including fatigue, jaundice, and confusion.

    Xơ gan có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm mệt mỏi, vàng da và lú lẫn.

  • Sadly, the patient's cirrhosis had progressed too far, and there was nothing more that could be done to cure it.

    Đáng buồn thay, bệnh xơ gan của bệnh nhân đã tiến triển quá nặng và không còn cách nào khác để chữa khỏi.

  • In order to manage cirrhosis, it's important for patients to avoid alcohol entirely and follow a healthy diet.

    Để kiểm soát bệnh xơ gan, điều quan trọng là bệnh nhân phải tránh xa rượu hoàn toàn và áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh.

  • The elderly man had developed cirrhosis as a result of chronic hepatitis C, which had gone undiagnosed for many years.

    Người đàn ông lớn tuổi này bị xơ gan do bệnh viêm gan C mãn tính, không được chẩn đoán trong nhiều năm.

  • Cirrhosis can also increase the risk of liver cancer, making regular checkups and screenings all the more important.

    Xơ gan cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan, do đó việc kiểm tra và sàng lọc thường xuyên càng trở nên quan trọng hơn.

  • The patient's cirrhosis had led to ascites, a buildup of fluid in the abdomen that can cause discomfort and even breathing difficulties.

    Bệnh xơ gan của bệnh nhân đã dẫn đến tình trạng cổ trướng, tình trạng tích tụ chất lỏng trong bụng có thể gây khó chịu và thậm chí là khó thở.

  • Although the patient's cirrhosis was stabilized with medications and lifestyle changes, they still faced a higher risk of liver-related health problems in the future.

    Mặc dù tình trạng xơ gan của bệnh nhân đã ổn định nhờ dùng thuốc và thay đổi lối sống, họ vẫn phải đối mặt với nguy cơ cao gặp các vấn đề sức khỏe liên quan đến gan trong tương lai.

  • The doctor warned the patient that the long-term outlook for cirrhosis was poor, but that early diagnosis and treatment could help delay progression and improve quality of life.

    Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân rằng triển vọng lâu dài của bệnh xơ gan rất kém, nhưng chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp làm chậm tiến triển và cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • The patient's cirrhosis had definitely taken a toll on their health, but with the right support and care, they were determined to live as fully as possible.

    Bệnh xơ gan của bệnh nhân chắc chắn đã ảnh hưởng đến sức khỏe của họ, nhưng với sự hỗ trợ và chăm sóc phù hợp, họ quyết tâm sống trọn vẹn nhất có thể.