Định nghĩa của từ litter bin

litter binnoun

thùng rác

/ˈlɪtə bɪn//ˈlɪtər bɪn/

Thuật ngữ "litter bin" là một hình ảnh phổ biến trong môi trường hiện đại của chúng ta để chỉ việc xử lý rác thải. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở Anh. Vào những thế kỷ trước, khái niệm xử lý rác thải rộng hơn nhiều và mọi người thường chỉ vứt rác trên đường phố hoặc để ở sân sau nhà. Tuy nhiên, khi các thành phố bắt đầu phát triển và dân số tăng lên, cần có một hệ thống thu gom và xử lý rác thải có tổ chức hơn. Vào năm 1865, một công ty có tên là 'Richard's Improved Middens' đã giới thiệu thùng rác ngoài trời đầu tiên tại London. Những thùng rác này thường được gọi là "middens", một thuật ngữ chỉ đống rác thải trong nhà. Công ty quảng cáo những thùng rác này là một giải pháp thay thế vệ sinh và tiện lợi hơn cho các phương pháp đổ rác cũ. Khi ý tưởng về thùng rác trở nên phổ biến, những cái tên như 'ash-bins', 'grate-bins' và 'common-ash' cũng được sử dụng để mô tả những thùng rác này do chức năng chứa tro hoặc rác thải nói chung của chúng. Cuối cùng, vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "litter bin" đã được hình thành khi nó nắm bắt chính xác nhất bản chất của những thùng chứa này - để xử lý các vật dụng bị loại bỏ. Ngày nay, thùng rác là một phần không thể thiếu của môi trường đô thị và thiết kế cũng như vị trí đặt thùng rác đã có sự thay đổi đáng kể. Một số thùng rác được trang bị các tính năng như cơ sở tái chế, thiết bị định vị tro và hướng dẫn cảnh báo để ngăn chặn việc vứt rác thải nguy hại như tàn thuốc lá hoặc kẹo cao su. Tóm lại, thuật ngữ "litter bin" đã thay đổi theo thời gian và cung cấp một giải pháp đơn giản và hiệu quả để xử lý rác thải theo cách có tổ chức và hợp vệ sinh hơn. Việc sử dụng thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới, phản ánh nhận thức ngày càng tăng của chúng ta về quản lý rác thải và nhu cầu về một môi trường sạch hơn, bền vững hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The litter bin on the corner of the street was overflowing with rubbish, so I walked a little further to find an empty one.

    Thùng rác ở góc phố đã đầy rác nên tôi phải đi xa hơn một chút để tìm thùng rác trống.

  • Please dispose of your waste in the litter bin provided for your convenience.

    Vui lòng vứt rác vào thùng rác được cung cấp để thuận tiện cho bạn.

  • The council has placed a new litter bin in front of the shop, making it easier for customers to dispose of their trash.

    Hội đồng đã đặt một thùng rác mới ở phía trước cửa hàng, giúp khách hàng dễ dàng vứt rác hơn.

  • The park has multiple litter bins scattered around, ensuring that visitors can keep the area clean and tidy.

    Công viên có nhiều thùng rác được đặt xung quanh, đảm bảo du khách có thể giữ khu vực sạch sẽ và gọn gàng.

  • I forgot to carry a bag with me, so I had to dispose of the wrapper in the nearby litter bin.

    Tôi quên mang theo túi nên phải vứt vỏ bọc vào thùng rác gần đó.

  • The supermarket has provided separate litter bins for recyclables and non-recyclables, making it easy for customers to separate their waste.

    Siêu thị đã cung cấp thùng rác riêng cho rác tái chế và rác không tái chế, giúp khách hàng dễ dàng phân loại rác thải của mình.

  • The litter bin in the courtyard was very small, and I had to crumple the paper to fit it in.

    Thùng rác trong sân rất nhỏ, tôi phải vò tờ giấy lại để bỏ vừa vào.

  • The litter bin in the corner of the garden was barely visible, so I had to search for it.

    Thùng rác ở góc vườn hầu như không nhìn thấy được nên tôi phải đi tìm nó.

  • The litter bin in the train station had a label that read "Do not litter", but some people still decided to throw their trash on the floor.

    Thùng rác ở nhà ga có dán nhãn "Không được xả rác", nhưng một số người vẫn quyết định vứt rác xuống sàn.

  • The litter bin near the beach was brightly colored and had a message on it that encouraged people not to litter, reminding us to take care of our environment.

    Thùng rác gần bãi biển có màu sắc tươi sáng và có thông điệp khuyến khích mọi người không xả rác, nhắc nhở chúng ta chăm sóc môi trường.