Định nghĩa của từ dustbin

dustbinnoun

Thùng rác

/ˈdʌstbɪn//ˈdʌstbɪn/

Từ "dustbin" là sự kết hợp của "dust" và "bin". Phần "dust" ám chỉ thực tế là những thùng chứa này ban đầu được sử dụng để thu gom bụi và các loại rác thải khô khác. Phần "bin" chỉ đơn giản là biểu thị một thùng chứa. Bản thân thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi việc sử dụng các thùng chứa rác thải chuyên dụng trở nên phổ biến hơn. Trước đó, mọi người chỉ đơn giản là vứt rác ra ngoài hoặc vào hố hở. Việc phát minh ra "dustbin" là một bước tiến đáng kể trong vệ sinh và quản lý chất thải.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthùng rác

namespace
Ví dụ:
  • I threw my apple core and banana peel into the dustbin before leaving the house.

    Tôi vứt lõi táo và vỏ chuối vào thùng rác trước khi ra khỏi nhà.

  • The cleaners emptied the contents of all the dustbins in the office and replaced the bags.

    Những người dọn dẹp đã đổ hết rác trong tất cả các thùng rác trong văn phòng và thay túi mới.

  • The bin men collect our dustbins every Monday morning, so we need to make sure they're not too full.

    Những người thu gom rác sẽ thu gom thùng rác của chúng tôi vào mỗi sáng thứ Hai, vì vậy chúng tôi cần đảm bảo thùng rác không quá đầy.

  • The recycling dustbin is labeled with different colors to help us separate our waste properly.

    Thùng rác tái chế được dán nhãn nhiều màu sắc khác nhau để giúp chúng ta phân loại rác thải đúng cách.

  • My cat sometimes plays in the dustbin, but I try to keep it at bay to prevent any unpleasant smells.

    Đôi khi mèo nhà tôi chơi trong thùng rác, nhưng tôi cố gắng giữ nó lại gần để tránh mùi khó chịu.

  • We need to take out the dustbin liners more frequently since our dog refuses to go outside to do its business.

    Chúng ta cần phải tháo túi đựng rác thường xuyên hơn vì chó của chúng tôi không chịu ra ngoài để đi vệ sinh.

  • I like to line my dustbins with a plastic bag to makes cleaning easier and contain any unwanted odors.

    Tôi thích lót thùng rác bằng túi ni lông để dễ vệ sinh hơn và ngăn chặn mùi hôi không mong muốn.

  • The city council has recently introduced a fine for leaving excess waste in dustbins, so we need to be more vigilant.

    Hội đồng thành phố gần đây đã đưa ra mức phạt cho hành vi bỏ rác thải dư thừa vào thùng rác, vì vậy chúng ta cần phải cảnh giác hơn.

  • I have to empty the dustbin in my bathroom before I leave for the weekend to avoid any unwanted insects or smells.

    Tôi phải đổ thùng rác trong phòng tắm trước khi đi nghỉ cuối tuần để tránh côn trùng hoặc mùi hôi không mong muốn.

  • The dustbin in the kitchen is always overflowing due to our family's love for takeaways and snacks, so I decided to invest in a larger one.

    Thùng rác trong bếp lúc nào cũng đầy vì gia đình tôi thích đồ ăn mang về và đồ ăn nhẹ, nên tôi quyết định đầu tư một cái thùng lớn hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches