Định nghĩa của từ listed building

listed buildingnoun

tòa nhà được liệt kê

/ˌlɪstɪd ˈbɪldɪŋ//ˌlɪstɪd ˈbɪldɪŋ/

Thuật ngữ "listed building" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các công trình có tầm quan trọng về mặt lịch sử hoặc kiến ​​trúc được coi là xứng đáng được bảo tồn. Khái niệm này xuất hiện như một phần của phong trào rộng lớn hơn nhằm bảo vệ và bảo tồn di sản văn hóa trước sự phát triển và hiện đại hóa đô thị. Năm 1947, chính phủ Anh đã ban hành Đạo luật Quy hoạch Đô thị và Nông thôn, trao quyền cho chính quyền địa phương xác định và bảo vệ các tòa nhà có giá trị lịch sử, kiến ​​trúc hoặc văn hóa đáng kể. Quá trình lựa chọn các công trình như vậy, được gọi là "liệt kê", nhằm mục đích tạo ra sự cân bằng giữa bảo tồn và phát triển và đảm bảo rằng các tòa nhà này vẫn là một phần không thể thiếu trong cảnh quan văn hóa và thị giác của đất nước. Theo thời gian, luật tương tự đã được thông qua ở các quốc gia khác, chẳng hạn như Úc, New Zealand và Canada, như một phương tiện thúc đẩy việc bảo tồn di sản kiến ​​trúc và lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • The historic church in the town center has been designated as a listed building due to its architectural and cultural significance.

    Nhà thờ lịch sử ở trung tâm thị trấn đã được công nhận là công trình kiến ​​trúc được xếp hạng do có ý nghĩa về mặt kiến ​​trúc và văn hóa.

  • The owner of the listed building has applied for permission to make some minor repairs to the building's exterior.

    Chủ sở hữu của tòa nhà được liệt kê đã nộp đơn xin phép để tiến hành một số sửa chữa nhỏ ở bên ngoài tòa nhà.

  • As a listed building, the building's interior cannot be significantly altered without prior permission from the local authorities.

    Là một tòa nhà được xếp hạng, nội thất của tòa nhà không thể được thay đổi đáng kể nếu không có sự cho phép trước của chính quyền địa phương.

  • The rustic charm of the listed building has drawn in tourists from all over the world.

    Vẻ đẹp mộc mạc của tòa nhà được liệt kê đã thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.

  • The listed building is now being used as a museum, allowing visitors to learn about the area's rich history.

    Tòa nhà được liệt kê hiện đang được sử dụng làm bảo tàng, cho phép du khách tìm hiểu về lịch sử phong phú của khu vực.

  • The listed building has served as a prominent landmark in the neighborhood for over a century.

    Tòa nhà được xếp hạng này đã trở thành một địa danh nổi bật trong khu vực trong hơn một thế kỷ.

  • The listed building's grounds are open to the public, providing a serene space for leisure and contemplation.

    Khuôn viên của tòa nhà được liệt kê mở cửa cho công chúng, mang đến không gian yên tĩnh để giải trí và chiêm nghiệm.

  • The local council has taken several measures to preserve the listed building's original features and ensure its longevity.

    Hội đồng địa phương đã thực hiện một số biện pháp để bảo tồn các đặc điểm ban đầu của tòa nhà được liệt kê và đảm bảo tuổi thọ của nó.

  • The listed building's façade showcases intricate details and ornate carvings, making it a feast for the eyes.

    Mặt tiền của tòa nhà được liệt kê này trưng bày các chi tiết phức tạp và chạm khắc công phu, tạo nên một bữa tiệc cho đôi mắt.

  • Being a listed building is both a privilege and a responsibility, as it requires the owner to uphold the building's heritage and character.

    Được công nhận là tòa nhà di sản vừa là đặc quyền vừa là trách nhiệm, vì nó đòi hỏi chủ sở hữu phải duy trì di sản và bản sắc của tòa nhà.