Định nghĩa của từ limber

limberverb

dẻo dai

/ˈlɪmbə(r)//ˈlɪmbər/

Từ "limber" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "limber," có nghĩa là "flexible" hoặc "dẻo dai". Từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "lumbere", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "cong". Vào thế kỷ 16, từ "limber" có một ý nghĩa mới, ám chỉ một loại công cụ nông nghiệp được sử dụng để uốn cong hoặc làm cong dây leo và cành cây. Sau đó, vào thế kỷ 18, thuật ngữ "limber" được áp dụng cho chuyển động của các khớp và cơ, mô tả một người có tứ chi linh hoạt hoặc dẻo dai. Ngày nay, từ "limber" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm mô tả sự linh hoạt trong yoga, thể dục dụng cụ hoặc giáo dục thể chất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) đầu xe (xe kéo pháo)

type tính từ

meaningmềm, mềm dẻo, dễ uốn

meaningnhanh nhẹn

namespace
Ví dụ:
  • After a rigorous warm-up, the gymnast stretched her body limber in preparation for the high-flying routines.

    Sau khi khởi động kỹ lưỡng, vận động viên thể dục dụng cụ này đã giãn cơ để chuẩn bị cho các bài tập bay cao.

  • The acrobat swung from the ropes with ease, his limber muscles allowing for effortless mid-air twists and turns.

    Nghệ sĩ nhào lộn đu mình trên dây thừng một cách dễ dàng, cơ bắp dẻo dai của anh cho phép anh thực hiện những cú xoay và rẽ giữa không trung một cách dễ dàng.

  • The dancer moved with a grace and fluidity that belied her age, her limber joints allowing her to execute the most intricate of moves.

    Nữ vũ công di chuyển một cách duyên dáng và uyển chuyển trái ngược với độ tuổi của bà, các khớp xương mềm dẻo cho phép bà thực hiện những động tác phức tạp nhất.

  • The football player's limber muscles allowed him to sprint at lightning speed, dodge tackles with ease and make seemingly impossible catches.

    Cơ bắp dẻo dai của cầu thủ bóng đá này cho phép anh chạy với tốc độ cực nhanh, dễ dàng tránh các pha vào bóng và thực hiện những pha bắt bóng tưởng chừng như không thể.

  • After a few minutes of stretching, the athlete's joints felt limber as she prepared to tackle the day's intense workout.

    Sau vài phút giãn cơ, các khớp của vận động viên cảm thấy dẻo dai hơn khi cô chuẩn bị cho buổi tập luyện cường độ cao trong ngày.

  • The circus performer twisted and turned his body with seeming ease, his limber spine allowing him to contort into impossible positions.

    Nghệ sĩ xiếc vặn và xoay người một cách dễ dàng, cột sống mềm dẻo cho phép anh ta uốn éo vào những tư thế không thể thực hiện được.

  • The yoga instructor encouraged her students to ease into the poses, swaying their limber bodies in perfect harmony with their breath.

    Giáo viên yoga khuyến khích học viên của mình thực hiện các tư thế một cách nhẹ nhàng, lắc lư cơ thể mềm dẻo theo nhịp thở.

  • The runner's limber legs carried her effortlessly over the finish line, her body perfectly primed for the race.

    Đôi chân dẻo dai của vận động viên đã đưa cô ấy về đích một cách dễ dàng, cơ thể cô ấy đã sẵn sàng hoàn hảo cho cuộc đua.

  • The martial artist moved quickly and gracefully, his limber body allowing him to strike his opponent with precision and power.

    Người võ sĩ di chuyển nhanh nhẹn và duyên dáng, cơ thể dẻo dai cho phép anh ta tấn công đối thủ một cách chính xác và mạnh mẽ.

  • The gymnast's limber limbs granted her the flexibility to execute the most daring and death-defying maneuvers, leaving the audience gasping in awe.

    Đôi chân dẻo dai của nữ vận động viên thể dục dụng cụ giúp cô có thể thực hiện những động tác táo bạo và nguy hiểm nhất, khiến khán giả phải kinh ngạc.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs