danh từ
người thanh toán
người thanh lý
/ˈlɪkwɪdeɪtə(r)//ˈlɪkwɪdeɪtər/Từ "liquidator" bắt nguồn từ tiếng Latin "liquidus", có nghĩa là "liquid" hoặc "chất lỏng". Từ này ám chỉ quá trình chuyển đổi tài sản thành tiền mặt, tương tự như cách một chất lỏng chảy tự do. Trong bối cảnh tài chính, người thanh lý là người xử lý quá trình thanh lý công ty, bán tài sản, trả nợ và phân phối bất kỳ khoản tiền còn lại nào cho các chủ nợ và cổ đông. Thuật ngữ này phát triển từ khái niệm "liquidating" tài sản, chuyển chúng thành dạng thanh khoản, tức là tiền mặt.
danh từ
người thanh toán
Tòa án phá sản đã chỉ định một người thanh lý để giám sát việc bán tài sản của công ty.
Cổ phiếu của công ty đã bị hủy niêm yết do không vượt qua được bài kiểm tra cạnh tranh, dẫn đến việc phải chỉ định một người thanh lý.
Ngân hàng không còn lựa chọn nào khác ngoài việc thu hồi các khoản vay và thuê một công ty thanh lý để giải quyết công việc kinh doanh của công ty.
Các chủ nợ của công ty đã thống nhất về việc chỉ định một người thanh lý để giải quyết các khoản nợ và phân chia tài sản còn lại cho những người nắm giữ.
Doanh nghiệp đã phải thanh lý do thiếu vốn, khiến toàn bộ cổ phiếu trở nên vô giá trị.
Sau khi sáp nhập, tài sản của công ty đã được thanh lý để đảm bảo bồi thường công bằng cho các cổ đông.
Người hành nghề phá sản đóng vai trò là người thanh lý để thu nợ từ các tổ chức mất khả năng thanh toán và bán bất kỳ tài sản nào còn lại.
Các cổ đông đã bầu ra một người thanh lý để giải thể công ty theo Điều lệ và phân phối bất kỳ cổ phiếu nào còn lại cho những người có mặt tại cuộc họp.
Người quản lý đã chỉ định một người thanh lý để hoàn tất quá trình thoát khỏi quản lý thay vì tìm người mua.
Công ty mới thành lập đã tự nguyện giải thể do khó khăn về tài chính, dẫn đến việc đóng cửa hoạt động.