Định nghĩa của từ valuation

valuationnoun

Định giá

/ˌvæljuˈeɪʃn//ˌvæljuˈeɪʃn/

"Valuation" bắt nguồn từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "mạnh mẽ, đáng giá". Theo thời gian, "valuation" đã phát triển để mô tả hành động xác định giá trị hoặc giá trị của một thứ gì đó. Ban đầu, nó được sử dụng theo nghĩa chung, nhưng trong bối cảnh tài chính và kinh doanh, nó cụ thể đề cập đến quá trình ước tính giá trị hiện tại của một công ty, tài sản hoặc dự án.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự định giá, sự đánh giá

exampleto make a valuation of the goods: định giá hàng hoá

exampleto set a high valuation of someone's abilities: đánh giá cao khả năng của ai

meaninggiá

exampleto dispose of something at a low valuation: bán tống cái gì đi với một giá thấp

meaninggiá trị

typeDefault

meaningước lượng; (đại số) đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá

meaningdiscrete v. (đại số) sự định giá rời rạc

meaningeffective v. (đại số) đánh giá có hiệu quả

namespace

a professional judgement about how much money something is worth; its estimated value

đánh giá chuyên môn về giá trị của một thứ gì đó; giá trị ước tính của nó

Ví dụ:
  • Surveyors carried out a valuation of the property.

    Các nhà khảo sát đã tiến hành định giá tài sản.

  • Experts set a high valuation on the painting.

    Các chuyên gia định giá cao cho bức tranh.

  • land valuation

    định giá đất

  • The appraiser provided a detailed valuation of the antique vase, which revealed its true worth to be significantly higher than the previous owner had initially believed.

    Người thẩm định đã đưa ra mức định giá chi tiết về chiếc bình cổ, cho thấy giá trị thực của nó cao hơn đáng kể so với giá trị mà chủ sở hữu trước ước tính ban đầu.

  • During the asset acquisition process, the company conducted a thorough valuation of the target company's financials.

    Trong quá trình mua lại tài sản, công ty đã tiến hành định giá toàn diện tình hình tài chính của công ty mục tiêu.

a judgement about how useful or important something is; its estimated importance

đánh giá về mức độ hữu ích hoặc quan trọng của một điều gì đó; tầm quan trọng ước tính của nó

Ví dụ:
  • She puts a high valuation on trust between colleagues.

    Cô ấy đánh giá cao sự tin tưởng giữa các đồng nghiệp.