danh từ
người vác đuốc
người liên kết
/ˈlɪŋkmæn//ˈlɪŋkmæn/Thuật ngữ "linkman" là sự kết hợp của hai từ – "link" và "man". "Link" bắt nguồn từ tiếng Đan Mạch "lenge", được sử dụng trong định hướng vào đầu những năm 1920 để mô tả một tuyến đường giữa hai điểm được đánh dấu trên bản đồ. "Man" chỉ đơn giản có nghĩa là "người đàn ông". Trong định hướng, vai trò của người dẫn đường rất quan trọng vì là người dẫn đường cho cả nhóm. Người này chịu trách nhiệm giải thích bản đồ, tính toán tuyến đường tốt nhất và đảm bảo cả nhóm đi đúng hướng. Bộ kỹ năng bắt buộc này bao gồm khả năng định hướng mạnh mẽ, thể lực tốt và khả năng đọc và giải thích bản đồ nhanh chóng và chính xác. Thuật ngữ "linkman" cũng được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời khác như đạp xe leo núi, săn kho báu và thám hiểm hang động, trong đó một cá nhân được chỉ định có trách nhiệm dẫn đường cho cả nhóm qua những địa hình đầy thử thách. Ngày nay, thuật ngữ "linkman" thường được sử dụng trong các cuộc thi định hướng và đua xe mạo hiểm trên toàn thế giới, và nó đã trở thành từ đồng nghĩa với các kỹ năng và nhiệm vụ mà một hoa tiêu trong đội cần có. Mặc dù nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ Quần đảo Anh, nhưng việc sử dụng nó hiện đã trở nên phổ biến và được công nhận là một thành phần thiết yếu trong nhiều hoạt động ngoài trời.
danh từ
người vác đuốc
a person who helps two people or groups of people to communicate with each other
một người giúp hai người hoặc nhóm người giao tiếp với nhau
a person who works on the radio or television introducing the programmes or telling people about future programmes
một người làm việc trên đài phát thanh hoặc truyền hình giới thiệu các chương trình hoặc nói với mọi người về các chương trình trong tương lai