Định nghĩa của từ liaison officer

liaison officernoun

sĩ quan liên lạc

/liˈeɪzn ɒfɪsə(r)//ˈliːəzɑːn ɑːfɪsər/

Thuật ngữ "liaison officer" bắt nguồn từ tiếng Pháp "liason" có nghĩa là "link" hoặc "connection". Trong Thế chiến thứ nhất, các quan chức quân sự Pháp đã sử dụng thuật ngữ "officier de liaison" để mô tả các sĩ quan được giao nhiệm vụ thúc đẩy giao tiếp và mối quan hệ giữa các bộ phận hoặc đơn vị quân đội khác nhau. Khái niệm này sau đó cũng được quân đội Anh và Mỹ áp dụng, họ bắt đầu sử dụng thuật ngữ "liaison officer" vào những năm 1920 và 1930. Vai trò của một sĩ quan liên lạc bao gồm việc đóng vai trò là cầu nối giữa các tổ chức khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp và hợp tác, và giải quyết mọi vấn đề có thể phát sinh giữa họ. Ngày nay, các sĩ quan liên lạc có thể được tìm thấy trong nhiều lĩnh vực ngoài các hoạt động quân sự, bao gồm kinh doanh, chính phủ và viện trợ nhân đạo, nơi họ thực hiện các chức năng tương tự. Nhìn chung, khái niệm về sĩ quan liên lạc phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì các mối quan hệ chặt chẽ và giao tiếp hiệu quả giữa các bên khác nhau để đạt được các mục tiêu chung.

namespace
Ví dụ:
  • The liaison officer worked closely with the local police department to coordinate law enforcement efforts between their jurisdictions.

    Sĩ quan liên lạc đã làm việc chặt chẽ với sở cảnh sát địa phương để phối hợp các nỗ lực thực thi pháp luật giữa các khu vực của họ.

  • The defense ministry appointed a liaison officer to facilitate communication and cooperation between the military and the foreign embassy.

    Bộ quốc phòng đã bổ nhiệm một sĩ quan liên lạc để tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên lạc và hợp tác giữa quân đội và đại sứ quán nước ngoài.

  • The company's liaison officer accompanied the delegates on their site visits, ensuring that their needs were met and answering any queries they had.

    Cán bộ liên lạc của công ty đã tháp tùng đoàn đại biểu trong các chuyến thăm thực địa, đảm bảo đáp ứng được nhu cầu của họ và trả lời mọi thắc mắc của họ.

  • The liaison officer escorted the dignitaries to their meeting and arranged for interpreters to facilitate smooth communication.

    Sĩ quan liên lạc hộ tống các chức sắc đến cuộc họp và sắp xếp phiên dịch để tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp diễn ra suôn sẻ.

  • The liaison officer's role was to bridge any gaps in communication between the government agencies and the private company during the project's implementation.

    Vai trò của nhân viên liên lạc là thu hẹp khoảng cách trong giao tiếp giữa các cơ quan chính phủ và công ty tư nhân trong quá trình thực hiện dự án.

  • The liaison officer's responsibilities included representing the organization at regional meetings, gathering feedback from stakeholders, and sharing any relevant information.

    Trách nhiệm của nhân viên liên lạc bao gồm đại diện cho tổ chức tại các cuộc họp khu vực, thu thập phản hồi từ các bên liên quan và chia sẻ mọi thông tin có liên quan.

  • The liaison officer acted as a point of contact between the authorities and the organizations affected by the disaster, ensuring that relief efforts were coordinated and effective.

    Cán bộ liên lạc đóng vai trò là đầu mối liên lạc giữa chính quyền và các tổ chức bị ảnh hưởng bởi thảm họa, đảm bảo các nỗ lực cứu trợ được phối hợp và hiệu quả.

  • The liaison officer's task was to streamline communication between the foreign company and the local community, mitigating any potential cultural or language barriers.

    Nhiệm vụ của nhân viên liên lạc là hợp lý hóa việc giao tiếp giữa công ty nước ngoài và cộng đồng địa phương, giảm thiểu mọi rào cản tiềm ẩn về văn hóa hoặc ngôn ngữ.

  • The liaison officer played a key role in facilitating negotiations between the two parties, ensuring that the agreement was mutually beneficial.

    Cán bộ liên lạc đóng vai trò chủ chốt trong việc thúc đẩy các cuộc đàm phán giữa hai bên, đảm bảo rằng thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.

  • The liaison officer maintained regular communication with the stakeholders to ensure that they were updated on any developments related to the project or initiative.

    Cán bộ liên lạc thường xuyên giữ liên lạc với các bên liên quan để đảm bảo họ được cập nhật về mọi diễn biến liên quan đến dự án hoặc sáng kiến.