Định nghĩa của từ noodle

noodlenoun

mì, bún

/ˈnuːdl/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "noodle" không rõ ràng, nhưng các nhà ngôn ngữ học có một số giả thuyết. Một khả năng là nó bắt nguồn từ tiếng Đức "Nudel", có nghĩa là "dumpling" hoặc "mì ống". Những người nhập cư Đức đã mang từ này đến Bắc Mỹ vào thế kỷ 18, nơi nó phát triển thành "noodle." Một giả thuyết khác cho rằng "noodle" bắt nguồn từ tiếng Latin "nodulus", có nghĩa là "nút thắt nhỏ". Giả thuyết này đề xuất rằng thuật ngữ này ám chỉ một loại mì ống thắt nút hoặc xoắn, chẳng hạn như pappardelle hoặc fusilli. Một giả thuyết khác nữa liên kết "noodle" với từ tiếng Yiddish "nudl", có nghĩa là "dumpling" hoặc "miếng bột". Giả thuyết này cho rằng thuật ngữ này được những người nhập cư Do Thái ở Hoa Kỳ và Canada sử dụng. Cuối cùng, nguồn gốc thực sự của từ "noodle" vẫn còn là một bí ẩn, nhưng những giả thuyết này đưa ra những hiểu biết thú vị về sự phát triển của thuật ngữ ẩm thực phổ biến này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại

meaning(từ lóng) cái đầu

type danh từ, (thường) số nhiều

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), mì dẹt

namespace

a long thin piece of pasta, used especially in Chinese and Italian cooking

một miếng mì ống dài mỏng, đặc biệt được sử dụng trong nấu ăn Trung Quốc và Ý

Ví dụ:
  • chicken noodle soup

    phở gà

  • Would you prefer rice or noodles?

    Bạn thích cơm hay mì hơn?

  • She slurped her way through a steaming bowl of spicy noodles, relishing the texture of each chewy strand.

    Cô húp một bát mì cay nóng hổi, ​​tận hưởng từng sợi mì dai dai.

  • The recipe called for a pound of fresh linguine noodles, but I did not have a pasta maker, so I used spaghetti instead.

    Công thức này yêu cầu dùng một pound mì linguine tươi, nhưng tôi không có máy làm mì ống nên tôi dùng mì spaghetti thay thế.

  • My grandma's classic chicken noodle soup was just what the doctor ordered for my cold - the warm broth and tender noodles soothing my sore throat.

    Món súp gà mỳ cổ điển của bà tôi chính là thứ mà bác sĩ kê đơn cho bệnh cảm lạnh của tôi - nước dùng ấm và mỳ mềm làm dịu cổ họng đau rát của tôi.

your noddle (= your head; your brain)

cái gật đầu của bạn (= đầu của bạn; bộ não của bạn)

Từ, cụm từ liên quan