danh từ
sự có vẻ hợp lý, sự có vẻ đúng
sự có vẻ ngay thẳng, sự có vẻ đáng tin cậy
Default
tính có lý lẽ
tính hợp lý
/ˌplɔːzəˈbɪləti//ˌplɔːzəˈbɪləti/"Plausibility" bắt nguồn từ tiếng Latin "plausibilis", có nghĩa là "đáng được hoan nghênh". Bản thân từ này bắt nguồn từ "plaudere", có nghĩa là "hoan nghênh". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển từ điều gì đó đáng được hoan nghênh sang điều gì đó đáng tin hoặc đáng tin cậy. Sự phát triển của ý nghĩa của nó phản ánh cách mà trong suốt lịch sử, những điều được coi là hấp dẫn hoặc đáng được khen ngợi thường được coi là có nhiều khả năng là sự thật hơn.
danh từ
sự có vẻ hợp lý, sự có vẻ đúng
sự có vẻ ngay thẳng, sự có vẻ đáng tin cậy
Default
tính có lý lẽ
the quality of being reasonable and likely to be true
chất lượng của sự hợp lý và có khả năng là sự thật
Bằng chứng mới này mang lại sự hợp lý cho giả thuyết rằng cô ấy đã bị sát hại.
Tính hợp lý của lời khai ngoại phạm của bị cáo đã bị đặt dấu hỏi trong phiên tòa.
Mặc dù thuyết âm mưu này rất hấp dẫn nhưng tính hợp lý của nó vẫn còn đang bị nghi ngờ.
Tính hợp lý của kết quả nghiên cứu khoa học được hỗ trợ mạnh mẽ bởi dữ liệu.
Tính hợp lý của những lời hứa mà ứng cử viên chính trị đưa ra đã được tranh luận trong suốt chiến dịch.
the fact of being good at sounding honest and sincere, especially when trying to trick people
thực tế là giỏi nghe có vẻ trung thực và chân thành, đặc biệt là khi cố gắng lừa mọi người
Cô ấy nói dối với đủ niềm tin và sự chính đáng để chúng tôi tin cô ấy.