Định nghĩa của từ carbonization

carbonizationnoun

cacbon hóa

/ˌkɑːbənaɪˈzeɪʃn//ˌkɑːrbənəˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "carbonization" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 18 khi một quy trình được phát triển để biến vật chất hữu cơ thành nguồn cacbon cô đặc. Từ này bắt nguồn từ nguyên tố hóa học cacbon, là nguyên tố chính được tìm thấy trong quy trình này. Từ "carbonization" có thể được chia thành hai phần, "carbon" và hậu tố "-ization." Hậu tố "-ization" chỉ ra quy trình hoặc hành động biến một thứ gì đó thành một trạng thái cụ thể. Trong trường hợp này, nó đề cập đến quy trình biến đổi vật chất hữu cơ thành dạng giàu cacbon. Quy trình cacbon hóa bao gồm việc loại bỏ oxy và các tạp chất khác khỏi vật chất hữu cơ, chẳng hạn như gỗ hoặc than, ở nhiệt độ và áp suất cao. Quy trình này chuyển đổi vật liệu thành sản phẩm chủ yếu bao gồm cacbon, được gọi là than củi. Các tạp chất còn lại, chẳng hạn như hydro, lưu huỳnh và nitơ, được đẩy ra dưới dạng khí trong quá trình này. Thuật ngữ "carbonization" vẫn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp ngày nay, chẳng hạn như sản xuất thép và chế biến hóa chất, trong đó thuật ngữ này dùng để chỉ quá trình chuyển đổi chất hữu cơ thành vật liệu giàu cacbon để sử dụng làm nhiên liệu hoặc nguyên liệu đầu vào. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để mô tả quá trình bảo quản một số loại thực phẩm nhất định, chẳng hạn như dưa chua, bằng cách thêm muối để tách nước và ngăn chặn quá trình phân hủy, sau đó dẫn đến quá trình cacbon hóa rau. Tóm lại, từ "carbonization" bắt nguồn từ nguyên tố hóa học cacbon và dùng để chỉ quá trình chuyển đổi chất hữu cơ thành dạng giàu cacbon thông qua việc loại bỏ oxy và tạp chất ở nhiệt độ và áp suất cao. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau vì nhiều ứng dụng khác nhau của nó.

namespace

the process of becoming or being made into carbon

quá trình trở thành hoặc được tạo thành cacbon

the process of becoming covered in carbon

quá trình trở nên được bao phủ bởi carbon

Từ, cụm từ liên quan