Định nghĩa của từ illuminance

illuminancenoun

độ rọi

/ɪˈluːmɪnəns//ɪˈluːmɪnəns/

Từ "illuminance" bắt nguồn từ tiếng Latin "illuminare", có nghĩa là "khai sáng" hoặc "làm sáng tỏ". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh chiếu sáng tôn giáo, cụ thể là để mô tả quá trình làm cho các bản thảo trở nên hấp dẫn với các họa tiết và thiết kế trang trí phức tạp nhằm tăng cường tính dễ đọc và giá trị thẩm mỹ của chúng. Tuy nhiên, vào thế kỷ 19, cộng đồng khoa học đã áp dụng thuật ngữ này để chỉ lượng ánh sáng chiếu vào một bề mặt trên một đơn vị diện tích. Cụ thể hơn, độ rọi được đo bằng lux, candela trên mét vuông hoặc footcandle ở các quốc gia nói tiếng Anh. Đây là một khái niệm quan trọng trong kỹ thuật chiếu sáng và giúp đảm bảo rằng không gian trong nhà và ngoài trời được chiếu sáng đủ để đảm bảo an toàn, chức năng và sự thoải mái về mặt thị giác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) độ rọi

typeDefault

meaning(vật lí)

meaningilluminate làm sáng, chiếu sáng

namespace
Ví dụ:
  • The illuminance in the room was too low for reading comfortably without adjusting the light switch.

    Độ sáng trong phòng quá yếu để có thể đọc thoải mái mà không cần điều chỉnh công tắc đèn.

  • The illuminance of the street lamp outside my window was bright enough to cast shadows on the pavement below.

    Ánh sáng từ đèn đường bên ngoài cửa sổ đủ sáng để tạo ra cái bóng trên vỉa hè bên dưới.

  • The illuminance inside the museum's special exhibit room was precisely calibrated to protect the delicate art pieces on display.

    Độ sáng bên trong phòng triển lãm đặc biệt của bảo tàng được hiệu chỉnh chính xác để bảo vệ các tác phẩm nghệ thuật tinh xảo được trưng bày.

  • Due to the high illuminance in the operating theater, all medical procedures could be performed with clarity and precision.

    Nhờ độ sáng cao trong phòng phẫu thuật, mọi thủ thuật y tế đều có thể được thực hiện một cách rõ ràng và chính xác.

  • The illuminance of the stage lights in the theater was adjusted multiple times throughout the show to create the desired ambiance.

    Độ sáng của đèn sân khấu trong nhà hát được điều chỉnh nhiều lần trong suốt buổi biểu diễn để tạo ra bầu không khí mong muốn.

  • The illuminance of the hallway outside my office was barely noticeable, causing me to bump into the doorframe.

    Ánh sáng từ hành lang bên ngoài văn phòng của tôi hầu như không còn đủ sáng, khiến tôi va vào khung cửa.

  • The illuminance of the outdoor sports arena was exceptional, even during night games, thanks to the high-performance lighting systems.

    Độ sáng của đấu trường thể thao ngoài trời rất tốt, ngay cả trong các trận đấu ban đêm, nhờ vào hệ thống chiếu sáng hiệu suất cao.

  • The illuminance in my living room increased dramatically after installing new, energy-efficient light bulbs.

    Độ sáng trong phòng khách của tôi tăng đáng kể sau khi lắp bóng đèn mới tiết kiệm năng lượng.

  • The illuminance in the conference room was adjusted by a professional lighting technician to ensure optimal visibility for the presentation.

    Độ sáng trong phòng hội nghị được điều chỉnh bởi một kỹ thuật viên chiếu sáng chuyên nghiệp để đảm bảo tầm nhìn tối ưu cho bài thuyết trình.

  • The illuminance inside the hospital ward was calibrated to promote a peaceful sleep environment for patients in recovery.

    Độ sáng bên trong khu bệnh viện được hiệu chỉnh để tạo môi trường ngủ yên tĩnh cho bệnh nhân đang hồi phục.