Định nghĩa của từ luminance

luminancenoun

độ sáng

/ˈluːmɪnəns//ˈluːmɪnəns/

Từ "luminance" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Luminare" có nghĩa là "chiếu sáng" hoặc "tỏa sáng", và là gốc của từ tiếng Anh "luminance". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "luminaria" dùng để chỉ các vật thể hoặc đèn được chiếu sáng. Thuật ngữ "luminance" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả lượng ánh sáng phát ra từ một bề mặt hoặc vật thể. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực quang học để mô tả lượng ánh sáng mà mắt cảm nhận được và cho đến ngày nay, nó vẫn là một khái niệm quan trọng trong phép đo cường độ ánh sáng. Từ "luminance" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp ("luminance"), tiếng Tây Ban Nha ("luminancia") và tiếng Đức ("Helligkeit"), và là một thuật ngữ thiết yếu trong lĩnh vực chiếu sáng và quang học.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđộ chói

meaning(điện ảnh) độ ngời

typeDefault

meaning(vật lí) tính chiếu sáng; độ trưng

namespace
Ví dụ:
  • The wall paint had a high luminance, making the room appear brighter and more spacious.

    Sơn tường có độ sáng cao, làm cho căn phòng trông sáng hơn và rộng rãi hơn.

  • The luminance of the moonlight was low in the garden, casting shadows and creating a mysterious ambiance.

    Ánh trăng yếu ớt rọi xuống khu vườn, tạo nên những cái bóng và bầu không khí bí ẩn.

  • The laminar lamp's luminance provided enough light for reading, without causing eye strain.

    Độ sáng của đèn chiếu sáng dạng laminar cung cấp đủ ánh sáng để đọc mà không gây mỏi mắt.

  • The luminance of the beach's sand was low at night, making it difficult to make out individual grains.

    Độ sáng của cát trên bãi biển vào ban đêm thấp, khiến việc phân biệt từng hạt cát trở nên khó khăn.

  • The luminance of the computer screen was adjusted to a comfortable level to avoid eye fatigue.

    Độ sáng của màn hình máy tính được điều chỉnh ở mức thoải mái để tránh mỏi mắt.

  • The luminance decreased as the cameraZoomPlus app zoomed in, resulting in some loss of image quality.

    Độ sáng giảm khi ứng dụng cameraZoomPlus phóng to, làm giảm một phần chất lượng hình ảnh.

  • The luminance of the neon sign was steady, creating a beacon on the busy street.

    Độ sáng của biển hiệu neon ổn định, tạo nên một điểm nhấn nổi bật trên con phố đông đúc.

  • The luminance on the surface of the snow was high, but snowflakes obscured the view.

    Độ sáng trên bề mặt tuyết rất cao, nhưng những bông tuyết lại che khuất tầm nhìn.

  • The luminance in the photograph needed to be increased to bring out the hidden details.

    Độ sáng trong ảnh cần phải được tăng lên để làm nổi bật các chi tiết ẩn.

  • The luminance in the photograph decreased as the subject moved further into the shadow.

    Độ sáng trong bức ảnh giảm dần khi đối tượng di chuyển sâu hơn vào bóng tối.