Định nghĩa của từ sea level

sea levelnoun

mực nước biển

/ˈsiː levl//ˈsiː levl/

Thuật ngữ "sea level" dùng để chỉ mực nước biển tiếp giáp với đất liền. Đây là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, chẳng hạn như địa lý, hải dương học và kỹ thuật dân dụng. Nguồn gốc của thuật ngữ "sea level" có thể bắt nguồn từ người Hy Lạp cổ đại, những người đã sử dụng thuật ngữ "thalasses" để mô tả đường chân trời hàng hải, là đường mà đại dương và bầu trời gặp nhau. Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Hy Lạp hiện đại "thalassothitis", có nghĩa là độ sâu mà mắt người có thể nhìn thấy nước biển. Tuy nhiên, chính nhà khoa học và toán học thế kỷ 17, John Flamsteed, đã đặt ra thuật ngữ "sea level" theo dạng hiện đại của nó. Flamsteed định nghĩa mực nước biển là "mean" độ cao của bề mặt biển, dựa trên các quan sát mà ông đã thực hiện khi làm việc với tư cách là nhà thiên văn học cho Bộ Hải quân Anh. Định nghĩa này đã được cộng đồng khoa học áp dụng rộng rãi và ngày nay, "sea level" được sử dụng để mô tả độ cao trung bình của bề mặt đại dương tại bất kỳ vị trí nào, so với một điểm chuẩn hoặc điểm tham chiếu cụ thể. Tầm quan trọng của mực nước biển trong nhiều lĩnh vực trở nên rõ ràng khi chúng ta xem xét rằng nó đóng vai trò là chuẩn mực để đo lường những thay đổi trong lớp vỏ Trái đất, theo dõi sự dâng lên và hạ xuống của các vùng ven biển và đánh giá tác động tiềm tàng của mực nước biển dâng lên đối với các cộng đồng và hệ sinh thái địa phương. Do đó, các nỗ lực nghiên cứu khoa học, giám sát và quản lý tiếp tục dựa trên sự hiểu biết rõ ràng về ý nghĩa của "sea level" và cách đo lường nó.

namespace
Ví dụ:
  • The town's infrastructure is at risk as sea levels continue to rise, putting homes and businesses in danger of flooding.

    Cơ sở hạ tầng của thị trấn đang bị đe dọa khi mực nước biển tiếp tục dâng cao, khiến nhà cửa và doanh nghiệp có nguy cơ bị ngập lụt.

  • Scientists predict that sea levels could rise by as much as one meter by the end of the century, which could have catastrophic effects on coastal communities around the world.

    Các nhà khoa học dự đoán mực nước biển có thể dâng cao tới một mét vào cuối thế kỷ này, điều này có thể gây ra những hậu quả thảm khốc cho các cộng đồng ven biển trên toàn thế giới.

  • Sea level rise is a result of melting glaciers and ice sheets as well as the expansion of seawater as it warms.

    Mực nước biển dâng cao là kết quả của việc tan chảy các sông băng và tảng băng cũng như sự giãn nở của nước biển khi ấm lên.

  • The sea level along the east coast of the United States has already risen by several inches in the past century, and this trend is likely to continue.

    Mực nước biển dọc theo bờ biển phía đông của Hoa Kỳ đã dâng cao vài inch trong thế kỷ qua và xu hướng này có khả năng sẽ tiếp tục.

  • The impact of sea level rise on coastal cities could be devastating, with storms and hurricanes causing more damage and flooding become more frequent.

    Tác động của mực nước biển dâng lên các thành phố ven biển có thể là thảm khốc, khi bão và lốc xoáy gây ra nhiều thiệt hại hơn và lũ lụt xảy ra thường xuyên hơn.

  • Architects and engineers are working on innovative solutions to adapt to sea level rise, from creating seawalls to redesigning buildings to better handle flooding.

    Các kiến ​​trúc sư và kỹ sư đang nghiên cứu các giải pháp sáng tạo để thích ứng với mực nước biển dâng cao, từ việc xây dựng kè chắn sóng đến thiết kế lại các tòa nhà để xử lý lũ lụt tốt hơn.

  • In many places, sea level rise is also contributing to saltwater intrusion, making freshwater supplies more scarce and increasing the cost of treating water for consumption.

    Ở nhiều nơi, mực nước biển dâng cao cũng góp phần gây ra tình trạng xâm nhập mặn, khiến nguồn cung cấp nước ngọt trở nên khan hiếm hơn và làm tăng chi phí xử lý nước để tiêu thụ.

  • Sea level rise will have far-reaching consequences for marine ecosystems, as rising temperatures and changes in ocean chemistry threaten the survival of many species.

    Mực nước biển dâng cao sẽ gây ra hậu quả sâu rộng cho các hệ sinh thái biển vì nhiệt độ tăng và thành phần hóa học của đại dương thay đổi sẽ đe dọa sự tồn tại của nhiều loài.

  • As sea levels continue to rise, it's not just coastal areas that are at risk - low-lying islands and atolls around the world are in danger of disappearing altogether.

    Khi mực nước biển tiếp tục dâng cao, không chỉ các vùng ven biển gặp nguy hiểm - các đảo thấp và đảo san hô trên khắp thế giới cũng có nguy cơ biến mất hoàn toàn.

  • While addressing sea level rise requires collective action and significant investment, the benefits of a more sustainable and resilient future are clear, from protecting communities and infrastructure to mitigating the worst impacts of climate change.

    Trong khi việc giải quyết tình trạng mực nước biển dâng cao đòi hỏi hành động tập thể và đầu tư đáng kể, thì lợi ích của một tương lai bền vững và kiên cường hơn là rất rõ ràng, từ việc bảo vệ cộng đồng và cơ sở hạ tầng cho đến giảm thiểu những tác động tồi tệ nhất của biến đổi khí hậu.

Từ, cụm từ liên quan