Định nghĩa của từ spirit level

spirit levelnoun

mức tinh thần

/ˈspɪrɪt levl//ˈspɪrɪt levl/

Thuật ngữ "spirit level" có nguồn gốc từ những năm 1790 ở Anh, trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp. Vào thời điểm đó, các chuyên gia về thủy tinh đã tạo ra một loại thủy tinh mới có tên là "spirit" như một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất rượu chưng cất. Loại thủy tinh này mỏng hơn và trong suốt hơn thủy tinh truyền thống và trở nên phổ biến trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật do độ chính xác cao của nó. Một trong những ứng dụng như vậy là sự phát triển của "spirit level,", một công cụ được sử dụng để kiểm tra xem bề mặt có bằng phẳng hay nằm ngang không. Thước thủy bao gồm một lọ thủy tinh nhỏ chứa đầy chất lỏng (thường được trộn với rượu, do đó có tên gọi như vậy) với một bong bóng bên trong nổi ở giữa lọ. Khi lọ được đặt trên bề mặt cần kiểm tra, bong bóng vẫn ở giữa, cho biết bề mặt hoàn toàn bằng phẳng. Ưu điểm đáng kể của thước thủy so với các thiết bị cân bằng cạnh tranh như quả dọi và thước thủy là độ chính xác và dễ sử dụng, vì nó cung cấp chỉ báo trực quan theo thời gian thực. Thước thủy nhanh chóng được sử dụng rộng rãi và trở thành một công cụ cơ bản trong lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật. Vì vậy, cái tên "spirit level" vẫn gắn liền với công cụ này, mặc dù việc sử dụng rượu trong sản phẩm đã ngừng lại.

namespace
Ví dụ:
  • The carpenter carefully aligned the wall with a spirit level before hanging the picture frame.

    Người thợ mộc cẩn thận căn chỉnh bức tường bằng thước thủy trước khi treo khung tranh.

  • To ensure that the new shelving units are level, we'll use a spirit level to check the horizontal alignment.

    Để đảm bảo các kệ mới được cân bằng, chúng tôi sẽ sử dụng ống thủy để kiểm tra độ thẳng hàng theo chiều ngang.

  • The plumber checked that the pipes were perfectly vertical with the aid of a spirit level.

    Người thợ sửa ống nước kiểm tra xem các đường ống có thẳng đứng hoàn toàn không bằng cách sử dụng ống thủy.

  • We recommend using a spirit level to adjust the position of your garden irrigation system for optimal watering coverage.

    Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng ống thủy để điều chỉnh vị trí hệ thống tưới vườn nhằm đạt được phạm vi tưới tối ưu.

  • The DIY expert used a spirit level to check the horizontal and vertical planes of the kitchen countertops before grouting them.

    Chuyên gia tự làm đã sử dụng ống thủy để kiểm tra mặt phẳng ngang và dọc của mặt bàn bếp trước khi chà ron.

  • Before installing the dishwasher, we applied the spirit level to ensure that the floor surface was level enough to prevent any issues afterwards.

    Trước khi lắp máy rửa chén, chúng tôi đã sử dụng ống thủy để đảm bảo bề mặt sàn đủ phẳng nhằm tránh mọi vấn đề sau này.

  • The forestry department used a spirit level to gauge the accuracy of the terrain on which they planned to build the new road.

    Sở lâm nghiệp đã sử dụng ống thủy để đo độ chính xác của địa hình nơi họ dự định xây dựng con đường mới.

  • Prior to inflating the hot air balloon, our team double-checked its vertical axis with a spirit level to reduce any risks of instability in the air.

    Trước khi bơm căng khinh khí cầu, nhóm của chúng tôi đã kiểm tra lại trục thẳng đứng của khinh khí cầu bằng ống thủy để giảm thiểu mọi nguy cơ mất ổn định trong không khí.

  • In order to guarantee the proper setup of the audiovisual equipment, the event organizer inspected the stage/screen with a spirit level.

    Để đảm bảo thiết bị nghe nhìn được lắp đặt đúng cách, người tổ chức sự kiện đã kiểm tra sân khấu/màn hình bằng ống thủy.

  • The electrician used a spirit level to verify that the power outlet was installed in a level position for a secure connection.

    Thợ điện đã sử dụng ống thủy để kiểm tra xem ổ cắm điện đã được lắp đặt ở vị trí cân bằng để kết nối an toàn hay chưa.

Từ, cụm từ liên quan