Định nghĩa của từ lento

lentoadverb, adjective

cái này

/ˈlentəʊ//ˈlentəʊ/

Từ tiếng Ý "lento" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "lentus", có nghĩa là "slow" hoặc "chậm". Trong bối cảnh âm nhạc, thuật ngữ "lento" mô tả một nhịp độ chậm, thường dao động từ khoảng 40-60 nhịp mỗi phút (BPM). Từ "lento" đã được sử dụng trong ký hiệu âm nhạc kể từ thời kỳ Baroque, khi nó thường được sử dụng để chỉ một chuyển động hoặc phần chậm trong một tác phẩm lớn hơn. Ngày nay, "lento" vẫn là một ký hiệu nhịp độ thường được sử dụng trong nhạc cổ điển, mặc dù nó có thể ít phổ biến hơn các nhịp độ nhanh hơn do thách thức vốn có của nó đối với các nhạc sĩ và ca sĩ trong việc duy trì tốc độ ổn định, chính xác ở một nhịp độ chậm như vậy. Bất kể thế nào, việc sử dụng "lento" làm tăng thêm sự phong phú và chiều sâu cảm xúc cho tác phẩm, gợi lên cảm giác chiêm nghiệm, u sầu hoặc nội tâm ở người nghe.

Tóm Tắt

type phó từ

meaning(âm nhạc) chậm

namespace
Ví dụ:
  • The symphony's final movement was lento, allowing the instruments to deliver a solemn and meditative melody.

    Chương cuối của bản giao hưởng là lento, cho phép các nhạc cụ tạo ra giai điệu trang nghiêm và trầm tư.

  • The lento melody of the cello presented a poignant contrast to the fast-paced rhythm of the percussion.

    Giai điệu lento của đàn cello tạo nên sự tương phản sâu sắc với nhịp điệu nhanh của bộ gõ.

  • The lento tempo of the song created a calming and reflective atmosphere that drew the listener into a state of introspection.

    Nhịp điệu lento của bài hát tạo nên bầu không khí êm dịu và trầm ngâm, đưa người nghe vào trạng thái nội tâm.

  • The conductor slowed down the tempo to a lento pace, allowing the strings to coax a deeply elegant sound from their instruments.

    Người chỉ huy đã giảm tốc độ xuống mức lento, giúp các dây đàn tạo ra âm thanh sâu lắng, thanh thoát từ nhạc cụ của chúng.

  • The lento interpretation of the hymn sanctified the prayer-like atmosphere of the choir concert.

    Bản dịch lento của bài thánh ca đã làm thánh thiện bầu không khí cầu nguyện của buổi hòa nhạc hợp xướng.

  • The elegiac lento rhythm of the bassoon jolted the audience with its romantic poignancy, an irresistible undertone for the heart-melting symphony.

    Nhịp điệu lento buồn bã của kèn bassoon đã làm rung động khán giả với sự xúc động lãng mạn, một âm hưởng không thể cưỡng lại trong bản giao hưởng làm tan chảy trái tim.

  • The lento section of the opera was an aural sedative that comforted the troubled audience, melting their apprehensions as it faded out with dreamlike cadences.

    Phần lento của vở opera giống như một liều thuốc an thần giúp xoa dịu những khán giả đang lo lắng, xua tan nỗi lo lắng của họ khi nó dần dần lắng xuống với nhịp điệu như mơ.

  • The lento melody of the wind ensemble wailed its mournful chords to the audience, leaving them shrouded in the mist of melancholia.

    Giai điệu lento của ban nhạc kèn gỗ than khóc những hợp âm buồn thảm của mình cho khán giả, khiến họ chìm trong màn sương u sầu.

  • The lento introduction plucked the listener's heartstrings, heralding a climax of ethereal ecstasy that left them spellbound.

    Phần mở đầu lento đã chạm đến trái tim người nghe, báo hiệu đỉnh điểm của sự ngây ngất siêu nhiên khiến họ mê mẩn.

  • The lento finale of the symphony marked an abrupt end, yet calmed the senses of the audience, making them feel a new sort of longing.

    Đoạn kết lento của bản giao hưởng đánh dấu một kết thúc đột ngột, nhưng lại xoa dịu các giác quan của khán giả, khiến họ cảm thấy một nỗi khao khát mới.