Định nghĩa của từ forte

fortenoun

sở trường

/ˈfɔːteɪ//fɔːrt/

Từ "forte" bắt nguồn từ tiếng Latin "fortis", có nghĩa là "strong" hoặc "mạnh mẽ". Trong âm nhạc, "forte" là một thuật ngữ âm nhạc tiếng Ý dùng để chỉ một đoạn hoặc một phần có âm thanh mạnh hoặc to. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự gia tăng đột ngột về âm lượng hoặc cường độ. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "forte" bắt đầu được sử dụng trong âm nhạc để mô tả từ trái nghĩa với "piano", có nghĩa là mềm mại. Sự tương phản giữa hai thuật ngữ này cho phép các nhà soạn nhạc chỉ ra động lực cụ thể trong âm nhạc của họ, tăng thêm chiều sâu và biểu cảm cho tác phẩm. Theo thời gian, thuật ngữ "forte" đã mở rộng ra ngoài phạm vi âm nhạc để chỉ thế mạnh hoặc chuyên môn của một người, mô tả một lĩnh vực mà họ xuất sắc hoặc có năng khiếu bẩm sinh.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaning(âm nhạc) mạnh ((viết tắt) f)

type danh từ

meaning(âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh

namespace
Ví dụ:
  • Maria's forte is playing the piano. She has spent countless hours practicing and has developed a remarkable talent for mastering complex pieces.

    Điểm mạnh của Maria là chơi piano. Cô đã dành vô số giờ luyện tập và đã phát triển tài năng đáng chú ý trong việc thành thạo những bản nhạc phức tạp.

  • As a writer, Sarah's forte is creating compelling and emotionally charged narratives. Her published works have received international acclaim for their depth and richness.

    Là một nhà văn, thế mạnh của Sarah là tạo ra những câu chuyện hấp dẫn và đầy cảm xúc. Các tác phẩm đã xuất bản của cô đã nhận được sự hoan nghênh của quốc tế vì chiều sâu và sự phong phú của chúng.

  • In athletics, Carlos' forte is running. He has broken multiple national records and has represented his country in international competitions.

    Trong điền kinh, sở trường của Carlos là chạy. Anh đã phá vỡ nhiều kỷ lục quốc gia và đại diện cho đất nước mình tham gia các cuộc thi quốc tế.

  • Catherine is a skilled artist, with her forte lying in capturing the delicate details of nature. Her paintings are a feast for the eyes and have been exhibited in prestigious galleries around the world.

    Catherine là một nghệ sĩ tài năng, với thế mạnh là nắm bắt những chi tiết tinh tế của thiên nhiên. Những bức tranh của cô là một bữa tiệc cho đôi mắt và đã được trưng bày tại các phòng trưng bày danh tiếng trên khắp thế giới.

  • Jeremy's forte is coding. He has developed numerous innovative software applications and is known for turning complex ideas into reality with ease.

    Điểm mạnh của Jeremy là lập trình. Anh đã phát triển nhiều ứng dụng phần mềm sáng tạo và nổi tiếng với khả năng biến những ý tưởng phức tạp thành hiện thực một cách dễ dàng.

  • If you need a singer to perform at your next event, look no further than Rachel. Her forte is singing and she has won multiple awards for her soulful and captivating performances.

    Nếu bạn cần một ca sĩ biểu diễn tại sự kiện tiếp theo của mình, hãy tìm đến Rachel. Điểm mạnh của cô ấy là ca hát và cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng cho những màn trình diễn đầy cảm xúc và quyến rũ của mình.

  • As an architect, Edward's forte is designing eco-friendly and sustainable buildings. His innovative ideas have won him awards in the field and have led to his designs being published in leading architectural magazines.

    Là một kiến ​​trúc sư, thế mạnh của Edward là thiết kế các tòa nhà thân thiện với môi trường và bền vững. Những ý tưởng sáng tạo của ông đã giúp ông giành được nhiều giải thưởng trong lĩnh vực này và dẫn đến việc các thiết kế của ông được xuất bản trên các tạp chí kiến ​​trúc hàng đầu.

  • The CEO's forte is managing large teams and negotiating complex deals. He has a reputation for being a shrewd and astute businessman.

    Điểm mạnh của CEO là quản lý các nhóm lớn và đàm phán các hợp đồng phức tạp. Ông nổi tiếng là một doanh nhân khôn ngoan và nhạy bén.

  • Karen's forte is visual arts, specifically sculpture. Her intricate sculptures have been featured in major exhibitions across the globe and have won numerous awards.

    Điểm mạnh của Karen là nghệ thuật thị giác, cụ thể là điêu khắc. Các tác phẩm điêu khắc phức tạp của cô đã được trưng bày tại các triển lãm lớn trên toàn cầu và đã giành được nhiều giải thưởng.

  • In debates, Olivia's forte is presenting logical and convincing arguments. She has participated in multiple international debates and has won several awards for her impeccable skills in oratory.

    Trong các cuộc tranh luận, thế mạnh của Olivia là đưa ra những lập luận hợp lý và thuyết phục. Cô đã tham gia nhiều cuộc tranh luận quốc tế và đã giành được một số giải thưởng cho kỹ năng hùng biện hoàn hảo của mình.

Từ, cụm từ liên quan