Định nghĩa của từ legation

legationnoun

Quỹ

/lɪˈɡeɪʃn//lɪˈɡeɪʃn/

Từ "legation" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Latin "legatus", có nghĩa là "ambassador" hoặc "sứ giả". Theo thuật ngữ ngoại giao, một công sứ là đại diện chính thức của một quốc gia có chủ quyền tại một quốc gia khác không có quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ. Ban đầu, thuật ngữ "legation" được sử dụng thay thế cho "đại sứ quán", nhưng vào thế kỷ 19, khuôn khổ pháp lý quốc tế xung quanh quan hệ ngoại giao trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi một thuật ngữ cụ thể hơn. Các phái bộ ngoại giao không được công nhận là đại sứ quán, chẳng hạn như các phái bộ của một quốc gia nhỏ hơn hoặc kém phát triển hơn, từ đó được gọi là "legations." Thuật ngữ công sứ trái ngược với đại sứ quán do đó xuất hiện như một sự phân biệt pháp lý dựa trên tình trạng được nhận thức của quốc gia cử đại sứ chứ không chỉ đơn giản là một tên gọi khác của đại sứ quán. Tuy nhiên, trong thời hiện đại, sự phân biệt giữa công sứ quán và đại sứ quán đã trở nên ít rõ ràng hơn, với nhiều quốc gia trao tư cách đại sứ cho các phái bộ của họ bất kể tình trạng ngoại giao của quốc gia chủ nhà. Tuy nhiên, thuật ngữ công sứ quán vẫn là một phần của thuật ngữ ngoại giao quốc tế, chủ yếu trong bối cảnh học thuật và lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviệc cử đại diện, việc cử phái viên

meaningcông sứ và những người tuỳ tùng

meaningtoà công s

namespace

a group of diplomats representing their government in a foreign country in an office that is below the rank of an embassy

một nhóm các nhà ngoại giao đại diện cho chính phủ của họ ở nước ngoài trong một văn phòng dưới cấp đại sứ quán

Ví dụ:
  • The United States has a legation in Paris, which is responsible for promoting economic and cultural ties between the two countries.

    Hoa Kỳ có một phái bộ tại Paris, chịu trách nhiệm thúc đẩy quan hệ kinh tế và văn hóa giữa hai nước.

  • The Russian legation in Washington, D.C. Is serving as a temporary substitute for the country's embassy until a new one can be built.

    Tòa đại sứ Nga tại Washington, D.C. sẽ đóng vai trò thay thế tạm thời cho đại sứ quán của nước này cho đến khi tòa đại sứ mới được xây dựng.

  • After the diplomatic crisis, the British legation in Tehran was forced to close temporarily for security reasons.

    Sau cuộc khủng hoảng ngoại giao, tòa đại sứ Anh tại Tehran buộc phải đóng cửa tạm thời vì lý do an ninh.

  • During the Cold War, the East German legation in Prague was a hub for intelligence gathering and espionage.

    Trong Chiến tranh Lạnh, tòa đại sứ Đông Đức ở Prague là trung tâm thu thập thông tin tình báo và gián điệp.

  • Diplomats from the Swedish legation in Beijing have expressed concerns about the alleged detention of human rights activists in the region.

    Các nhà ngoại giao từ phái bộ ngoại giao Thụy Điển tại Bắc Kinh đã bày tỏ quan ngại về cáo buộc giam giữ các nhà hoạt động nhân quyền trong khu vực.

the building where these people work

tòa nhà nơi những người này làm việc