Định nghĩa của từ diplomatic corps

diplomatic corpsnoun

đoàn ngoại giao

/ˌdɪpləˈmætɪk kɔː(r)//ˌdɪpləˈmætɪk kɔːr/

Thuật ngữ "diplomatic corps" dùng để chỉ nhóm tập thể các nhà ngoại giao hoặc đại sứ nước ngoài được công nhận tại một quốc gia hoặc tổ chức quốc tế cụ thể. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "corps diplomatique", được đặt ra vào thế kỷ 19 khi ngoại giao châu Âu đang trở nên chính thức hơn. Vào thời điểm đó, những người cai trị châu Âu nhận ra nhu cầu về các kênh liên lạc chính thức giữa các quốc gia của họ, dẫn đến việc thành lập các phái bộ ngoại giao thường trực. Các phái bộ này thường do các đại sứ, đại diện ngoại giao cấp cao nhất đứng đầu và nhóm đại sứ được công nhận tại một quốc gia cụ thể được gọi là "corps diplomatique". Khái niệm duy trì một nhóm chính thức các nhà ngoại giao kể từ đó đã mở rộng ra ngoài châu Âu và thuật ngữ "diplomatic corps" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả nhóm tập thể các đại diện nước ngoài được công nhận tại các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc hoặc Liên minh châu Âu. Tóm lại, từ "diplomatic corps" phản ánh truyền thống ngoại giao chính thức, nhấn mạnh vai trò của các đại sứ và nhà ngoại giao với tư cách là đại diện chính thức của quốc gia họ và là những người đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng quốc tế.

namespace
Ví dụ:
  • The diplomatic corps gathered in the grand ballroom of the embassy for a formal dinner hosted by the ambassador.

    Đoàn ngoại giao tập trung tại phòng khiêu vũ lớn của đại sứ quán để tham dự bữa tối trang trọng do đại sứ chủ trì.

  • The deputy chief of mission from the embassy represented her country's diplomatic corps at the regional meeting.

    Phó trưởng phái đoàn đại sứ quán đã đại diện cho đoàn ngoại giao của nước mình tại cuộc họp khu vực.

  • The Swiss diplomatic corps has a long tradition of neutrality and mediating difficult international disputes.

    Đoàn ngoại giao Thụy Sĩ có truyền thống lâu đời về tính trung lập và làm trung gian hòa giải các tranh chấp quốc tế khó khăn.

  • President Johnson's speech to the diplomatic corps was greeted with a standing ovation.

    Bài phát biểu của Tổng thống Johnson trước đoàn ngoại giao đã được mọi người đứng dậy hoan nghênh.

  • The diplomatic corps were briefed on the negotiations for peace in the Middle East by the Secretary-General of the United Nations.

    Đoàn ngoại giao đã được Tổng thư ký Liên Hợp Quốc thông báo tóm tắt về các cuộc đàm phán hòa bình ở Trung Đông.

  • The ambassador's wife hosted a reception for the wives of the diplomatic corps in her residence.

    Phu nhân của đại sứ đã tổ chức tiệc chiêu đãi cho phu nhân của các đoàn ngoại giao tại tư dinh của bà.

  • The Polish diplomatic corps presented their credentials to the President of France in a grand ceremony.

    Đoàn ngoại giao Ba Lan đã trình quốc thư lên Tổng thống Pháp trong một buổi lễ lớn.

  • The diplomatic corps from all European Union member states gathered in Brussels to discuss common policies.

    Đoàn ngoại giao từ tất cả các quốc gia thành viên Liên minh châu Âu đã tập trung tại Brussels để thảo luận về các chính sách chung.

  • The diplomatic corps wore their formal attire as they marched in the parade to commemorate their country's national day.

    Đoàn ngoại giao mặc trang phục trang trọng khi diễu hành kỷ niệm ngày quốc khánh của đất nước họ.

  • After the retreat of their country's diplomatic corps from a war-torn region, the ambassador spoke of their hopes for a lasting peace in the area.

    Sau khi đoàn ngoại giao của nước này rút khỏi khu vực chiến sự, đại sứ đã nói về hy vọng của họ về một nền hòa bình lâu dài trong khu vực.