Định nghĩa của từ left brain

left brainnoun

não trái

/ˌleft ˈbreɪn//ˌleft ˈbreɪn/

Khái niệm "left brain" và "não phải" đã trở nên phổ biến trong thời gian gần đây như một cách để giải thích các khía cạnh khác nhau của hành vi con người, quá trình suy nghĩ và khả năng trí tuệ. Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1960 khi nhà khoa học thần kinh Roger Sperry tiến hành các thí nghiệm trên những người bị chấn thương não nghiêm trọng. Trong các thí nghiệm này, Sperry phát hiện ra rằng trong khi bán cầu não trái và phải chủ yếu được kết nối với nhau bằng các sợi thần kinh, thì tổn thương ở một bên có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng nhận thức của một người. Đặc biệt, ông nhận thấy rằng chấn thương ở bán cầu não trái thường dẫn đến khó khăn về ngôn ngữ, trong khi chấn thương ở bán cầu não phải có tác động rõ rệt hơn đến các kỹ năng không gian và khả năng nghệ thuật. Dựa trên những quan sát này, Sperry đề xuất khái niệm rằng não trái, bao gồm bán cầu não trái, chủ yếu chịu trách nhiệm về tư duy logic, phân tích và tuần tự, trong khi não phải, bao gồm bán cầu não phải, chủ yếu chịu trách nhiệm về trực giác, khả năng sáng tạo và tư duy toàn diện. Sự phân chia nhị phân này của não, được gọi là mô hình "left brain-right brain", đã trở thành một khái niệm phổ biến trong văn hóa đại chúng và thường được sử dụng để giải thích sự khác biệt về đặc điểm tính cách, con đường sự nghiệp và phong cách học tập. Tuy nhiên, bằng chứng khoa học ủng hộ mô hình này vẫn còn lẫn lộn, với một số nhà nghiên cứu cho rằng não không được phân chia gọn gàng như mô hình gợi ý. Tuy nhiên, mô hình "left brain-right brain" vẫn tiếp tục thu hút mọi người, đưa ra lời giải thích đơn giản và hấp dẫn về các quá trình phức tạp diễn ra trong đầu chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The author argues that logical thinking and analytical skills are all part of utilizing the left brain.

    Tác giả cho rằng tư duy logic và kỹ năng phân tích đều là một phần của việc sử dụng não trái.

  • In order to balance his creativity with practical solutions, the designer would often turn to his left brain to solve complex problems.

    Để cân bằng sự sáng tạo với các giải pháp thực tế, nhà thiết kế thường sử dụng não trái để giải quyết các vấn đề phức tạp.

  • The left brain is responsible for processing words, numbers, and sequential thinking.

    Bán cầu não trái chịu trách nhiệm xử lý từ ngữ, con số và tư duy tuần tự.

  • The scientist utilized hisleft brain's capability for rational and logical reasoning as he formulated his hypothesis.

    Nhà khoa học đã sử dụng khả năng suy luận hợp lý và logic của bán cầu não trái khi xây dựng giả thuyết của mình.

  • To improve his ability to process information and focus on details, the student made exercises for his left brain.

    Để cải thiện khả năng xử lý thông tin và tập trung vào các chi tiết, sinh viên này đã thực hiện các bài tập cho não trái của mình.

  • The use of the left brain is apparent in business, where the mindset of planning, budgeting, and decision making is required.

    Việc sử dụng não trái thể hiện rõ trong kinh doanh, nơi đòi hỏi tư duy lập kế hoạch, lập ngân sách và ra quyết định.

  • He preferred the tactical side of things and relied heavily on his left brain which was capable of critical thinking and analysis.

    Ông thích khía cạnh chiến thuật và dựa nhiều vào bán cầu não trái, nơi có khả năng tư duy phản biện và phân tích.

  • Poets and artists would often suppress their left brain in favor of free-flowing creativity, but a balance between the two hemispheres is also important.

    Các nhà thơ và nghệ sĩ thường kìm nén bán cầu não trái để khuyến khích sự sáng tạo tự do, nhưng sự cân bằng giữa hai bán cầu não cũng rất quan trọng.

  • The mathematician's love of numbers and patterns was a testament to the proficiency of her left brain.

    Tình yêu của nhà toán học này đối với các con số và mô hình là minh chứng cho sự thành thạo của não trái của bà.

  • In order to excel in written communication, the writer would often exercise the left brain's language center.

    Để đạt được hiệu quả cao trong giao tiếp bằng văn bản, người viết thường phải rèn luyện trung tâm ngôn ngữ của não trái.