Định nghĩa của từ leave out

leave outverb

bỏ quên, bỏ sót

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "leave out" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "lēfan" có nghĩa là "cho phép" hoặc "cho phép" và "ūt" có nghĩa là "ra ngoài". Ban đầu, "lēfan ūt" có nghĩa là "cho phép ra ngoài" hoặc "cho phép ra ngoài". Cụm từ này phát triển thành nghĩa chung hơn là "loại trừ" hoặc "bỏ qua" một cái gì đó, dẫn đến nghĩa hiện đại của "leave out." Cụm từ này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, với lần đầu tiên được ghi nhận là vào thế kỷ 14.

namespace

fail to include someone or something

không bao gồm một ai đó hoặc một cái gì đó

Ví dụ:
  • it seemed unkind to leave Daisy out, so she was invited too

    Có vẻ không vui khi để Daisy ra ngoài, vì vậy cô ấy cũng được mời

  • I left out the fact that the quote is from Benjamin Franklin

    Tôi đã bỏ qua sự thật rằng câu trích dẫn là của Benjamin Franklin

  • Olivia was feeling rather left out

    Olivia cảm thấy bị bỏ rơi

  • Please leave out the garlic in this recipe as I'm not a fan of its strong flavor.

    Vui lòng không cho tỏi vào công thức này vì tôi không thích hương vị nồng của nó.

  • I'm trying to cut down on salt, so could you leave out the seasoning in this dish?

    Tôi đang cố gắng giảm lượng muối, vậy bạn có thể bỏ gia vị vào món ăn này không?

Từ, cụm từ liên quan