Định nghĩa của từ leave behind

leave behindphrasal verb

bỏ lại phía sau

////

Cụm từ "leave behind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, ban đầu được diễn đạt là "läfan bascann" hoặc "læfan bæscan". Những cụm từ tiếng Anh cổ này được dịch đại khái là "leave behind the baggage" hoặc "leave behind the supplies." "Læfan" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "rời đi", trong khi "bascan" hoặc "bæscan" dùng để chỉ hàng hóa hoặc hành lý mà người ta mang theo. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển và dạng tiếng Anh hiện đại "leave behind" xuất hiện. "Leave behind" ngày nay ám chỉ việc bỏ lại thứ gì đó hoặc ai đó, thường theo nghĩa đen hoặc nghĩa vật lý. Tuy nhiên, thành ngữ này cũng có thể có nghĩa bóng, chẳng hạn như "leave behind regrets" hoặc "leave behind a legacy." Cụm từ "leave behind" đã xuất hiện trong văn học và báo chí trong suốt chiều dài lịch sử. Ví dụ, trong tiểu thuyết "Jane Eyre" năm 1852 của Charlotte Bronte, nhân vật ông Rochester nói, "Tôi rời xa em—em và tất cả những gì tôi yêu", ám chỉ sự ra đi của ông khỏi người tình. Trong cuốn sách "Leave the World Behind" năm 2018 của Rumaan Alam, cụm từ này được sử dụng trong tiêu đề để truyền tải ý tưởng từ bỏ cuộc sống cũ và hướng tới điều gì đó mới mẻ. Tóm lại, cụm từ đáng nhớ "leave behind" là một biến thể hiện đại của thành ngữ tiếng Anh cổ, "læfan bascan", có nghĩa là "to leave behind one's supplies or baggage." Cụm từ này đã phát triển theo thời gian và thường được sử dụng ngày nay để biểu thị việc bỏ lại một cái gì đó hoặc ai đó, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

namespace

to make much better progress than somebody

để đạt được tiến bộ tốt hơn nhiều so với ai đó

Ví dụ:
  • Britain is being left behind in the race for new markets.

    Anh đang bị tụt hậu trong cuộc đua giành thị trường mới.

to leave a person, place or state permanently

rời khỏi một người, một nơi hoặc một tiểu bang một cách vĩnh viễn

Ví dụ:
  • She knew that she had left childhood behind.

    Cô biết rằng cô đã bỏ lại tuổi thơ ở phía sau.

Từ, cụm từ liên quan