Định nghĩa của từ lean on

lean onphrasal verb

dựa vào

////

Cụm từ "lean on" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lengan", có nghĩa là nghỉ ngơi hoặc dựa vào. Cụ thể hơn, nó ám chỉ việc dựa vào một vật thể hoặc một người khác để giữ thăng bằng hoặc hỗ trợ. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "lyngen" thay thế cho "lengan" và dần dần phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "lean". Cụm từ "lean on" cũng bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại, khi nó được dùng để chỉ một người phụ thuộc hoặc dựa vào người khác để được hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Theo thời gian, cụm từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ẩn dụ của nó và hiện thường được dùng để mô tả một người tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc hướng dẫn từ một cá nhân khác khi cần. Nhìn chung, việc sử dụng "lean on" trong ngữ cảnh hiện đại phản ánh sự phụ thuộc hoặc dựa dẫm vào người khác, với động từ "lean" liên quan đến sự hỗ trợ về mặt thể chất và từ "on" đóng vai trò là giới từ chỉ người được dựa vào. Về bản chất, cách diễn đạt này đã phát triển theo thời gian để thể hiện ý tưởng về một người là nguồn ổn định hoặc hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.

namespace

to depend on somebody/something for help and support

phụ thuộc vào ai đó/cái gì đó để được giúp đỡ và hỗ trợ

Ví dụ:
  • He leans heavily on his family.

    Anh ấy phụ thuộc rất nhiều vào gia đình.

  • Britain leans heavily on Europe for trade.

    Anh phụ thuộc rất nhiều vào châu Âu về thương mại.

Từ, cụm từ liên quan

to try to influence somebody by threatening them

cố gắng gây ảnh hưởng đến ai đó bằng cách đe dọa họ

Ví dụ:
  • The government has been leaning on the TV company not to broadcast the show.

    Chính phủ đã gây sức ép với công ty truyền hình để không phát sóng chương trình này.