Định nghĩa của từ leaf mould

leaf mouldnoun

khuôn lá

/ˈliːf məʊld//ˈliːf məʊld/

Thuật ngữ "khuôn lá" là thuật ngữ làm vườn mô tả quá trình ủ phân hữu cơ, cụ thể là lá rụng, thông qua quá trình phân hủy sinh học tự nhiên. Từ "mold" trong ngữ cảnh này không liên quan đến sự phát triển của nấm mà là một sự đóng góp cho từ tiếng Anh cổ "myld" có nghĩa là "mềm", "dễ uốn" hoặc "dẻo". Thuật ngữ "khuôn lá" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi những người làm vườn quan sát thấy quá trình chuyển đổi theo chu kỳ của lá thành một loại đất mùn giàu dinh dưỡng. Họ thấy những chiếc lá mà họ vứt đi được phân hủy thành một chất giống như ruột dễ chịu có màu nâu sẫm, vụn và chứa đầy các vi sinh vật có lợi. Quá trình phân hủy này có thể mất vài năm, nhưng kết quả cuối cùng là một vật liệu giàu dinh dưỡng và tăng cường kết cấu mà những người làm vườn sử dụng trong luống làm vườn, bãi cỏ và làm chất cải tạo đất bầu. Theo thời gian, thuật ngữ "khuôn lá" đã trở thành một cụm từ làm vườn được chấp nhận để mô tả sản phẩm hoàn thiện của quá trình ủ lá. Lợi ích của nó như một loại phân bón tự nhiên, thân thiện với môi trường đã khiến nó trở thành phương pháp làm vườn hữu cơ được ưa chuộng và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The gardener recommended using leaf mould as a natural and nutrient-rich soil conditioner for herbaceous borders.

    Người làm vườn khuyên dùng mùn lá như một chất cải tạo đất tự nhiên và giàu dinh dưỡng cho các luống cây thân thảo.

  • As autumn leaves fell, the leaves were collected and composted to make aromatic leaf mould for improving soil structure.

    Khi lá mùa thu rụng, người ta thu thập lá và ủ thành phân để làm đất ủ lá thơm nhằm cải thiện cấu trúc đất.

  • The garden enthusiast squeezed a handful of leaf mould onto the surface of the soil before planting new shrubs to enhance soil aeration and drainage.

    Người đam mê làm vườn rắc một nắm lá mục lên bề mặt đất trước khi trồng cây bụi mới để tăng cường khả năng sục khí và thoát nước cho đất.

  • The landscaper used leaf mould to create a humus-rich mix for sowing seeds, which yielded healthy and strong seedlings.

    Người làm vườn đã sử dụng đất lá mục để tạo ra hỗn hợp giàu mùn để gieo hạt, tạo ra cây con khỏe mạnh.

  • The farmer sprinkled a layer of leaf mould on indoor plants instead of peat-based moss to conserve natural resources and promote healthier growth.

    Người nông dân rắc một lớp mùn lá lên cây trồng trong nhà thay vì rêu than bùn để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy cây phát triển khỏe mạnh hơn.

  • The garden design expert used leaf mould to control the acidity level in the soil, making it suitable for growing blueberries or strawberries.

    Chuyên gia thiết kế sân vườn đã sử dụng mùn lá để kiểm soát độ axit trong đất, giúp đất thích hợp để trồng việt quất hoặc dâu tây.

  • The organic gardener added a portion of leaf mould to the vegetable garden to avoid synthetic fertilizers and reduce pollution.

    Người làm vườn hữu cơ đã thêm một phần lá mục vào vườn rau để tránh sử dụng phân bón tổng hợp và giảm ô nhiễm.

  • The landscaper incorporated leaf mould into raised beds to limit soil erosion, control water runoff, and enhance nutrient cycling.

    Người thiết kế cảnh quan đã kết hợp mùn lá vào luống đất cao để hạn chế xói mòn đất, kiểm soát dòng chảy của nước và tăng cường chu trình dinh dưỡng.

  • The gardener spread leaf mould evenly across the garden bed as a mulch to maintain soil moisture and suppress weed growth.

    Người làm vườn rải đều mùn lá khắp luống vườn như một lớp phủ để duy trì độ ẩm cho đất và ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại.

  • The homeowner started making leaf mould in a compost bin, hoping to use it as a natural and sustainable alternative to chemical fertilizers.

    Chủ nhà bắt đầu làm mùn lá trong thùng ủ phân, hy vọng sử dụng nó như một giải pháp thay thế tự nhiên và bền vững cho phân bón hóa học.